TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá chi tiết điện thoại Vivo iQOO Neo 6
Cùng chúng tôi đánh giá chi tiết điện thoại Vivo iQOO Neo 6 để cân nhắc xem liệu rằng đây có là lựa chọn hợp lý cho nhu cầu sử dụng trong năm 2022 này không.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14, OriginOS 4 |
Mạng 4G | HSPA, LTE, 5G |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Mặt lưng da (đỏ trắng) Mặt lưng kính (Đen, Xanh dương) |
Kích thước | 163.5 x 75.7 x 8 mm |
Trọng lượng | 190 g |
Kiểu màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải màn hình | 1260 x 2800 pixel |
Tần số quét | 144 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Ram | 12GB |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50MP + 8MP |
Quay phim | 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | LED flash, panorama, HDR |
Camera trước | 16MP |
Tên CPU | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Core | 8 core |
Tốc độ CPU | x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz |
GPU | Adreno 740 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Hồng ngoại | Có |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Không |
Dung lượng pin | 5160 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 120W |
Công nghệ pin | Sạc nhanh |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Nghe FM Radio | Không |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AMR |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT