TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá chi tiết điện thoại Vivo iQOO Neo 6
Cùng chúng tôi đánh giá chi tiết điện thoại Vivo iQOO Neo 6 để cân nhắc xem liệu rằng đây có là lựa chọn hợp lý cho nhu cầu sử dụng trong năm 2022 này không.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14, OriginOS 4 |
Mạng 4G | HSPA, LTE |
Mạng 5G | Có |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa vuông vức Măt lưng nhựa phẳng |
Kích thước | 165.7 x 76 x 8 mm |
Trọng lượng | 199 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.72 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2408 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Ram | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSDXC |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50MP + 2MP |
Quay phim | 4K, 1080p, gyro-EIS |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | LED flash, panorama, HDR |
Camera trước | 8MP |
Tên CPU | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz |
GPU | Adreno 710 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Hồng ngoại | Không |
NFC | Không |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Không |
Dung lượng pin | 6000 mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa | 44W |
Công nghệ pin | Hỗ trợ sạc ngược có dây, Sạc nhanh |
Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay |
Khả năng kháng nước | IP64 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Nghe FM Radio | Không |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AMR |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT