Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Fluke 287

Giá từ: 6.875.000 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 25 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-253-30 (75-100mm)
So sánh giá
Panme đo lỗ Insize 3227-100
So sánh giá

Panme đo lỗ Insize 3227-100

Giá từ 6.468.000 đ
5nơi bán
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-427
So sánh giá

Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-427

Giá từ 6.743.000 đ
16nơi bán
Cảm biến oxy hòa tan Galvanic Hanna HI7609829-2
So sánh giá

Cảm biến oxy hòa tan Galvanic Hanna HI7609829-2

Giá từ 6.216.100 đ
5nơi bán
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Lutron YK-2004 AH
So sánh giá
Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Hioki 3118-12

Giá từ 7.528.400 đ
5nơi bán
Máy đo áp suất điện tử PCE-932
So sánh giá

Máy đo áp suất điện tử PCE-932

Giá từ 7.139.000 đ
3nơi bán

Thông tin sản phẩm

không chỉ mang lại khả năng đo lường chính xác và hiệu quả mà còn tích hợp nhiều tính năng hiện đại như ghi dữ liệu, vẽ biểu đồ và phân tích xu hướng ngay trên thiết bị.  287 là công cụ cầm tay hàng đầu dành cho các kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giúp đơn giản hóa công việc và nâng cao hiệu suất làm việc.

Ưu điểm nổi bật của đồng hồ đo điện đa năng Fluke 287

Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn 

đa năng Fluke 287 có thiết kế nhỏ gọn, cầm vừa khít trong tay nhưng vẫn đảm bảo độ chắc khỏe để xử lý các công việc hàng ngày. Với kích thước 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm và trọng lượng 870.9g, thiết bị dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Đo lường chính xác, đa dạng 

Fluke 287 hỗ trợ đo lường nhiều thông số điện với độ chính xác cao:

  • Điện áp DC/AC True RMS: Từ 50mV đến 1.000V.
  • Dòng điện DC/AC True RMS: Từ 500µA đến 10A với sai số chỉ 0.06% cho dòng DC và 0.4% cho dòng AC.
  • Điện trở: Lên tới 500MΩ, đáp ứng các nhu cầu kiểm tra mạch điện phức tạp.
  • Dung lượng điện dung: Từ 1nF đến 100mF, giúp kiểm tra linh kiện điện tử một cách nhanh chóng.
  • Nhiệt độ: Đo từ -200 độ C đến 1.350 độ C (khi sử dụng đầu dò tùy chọn), phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cao.
  • Tần số: Từ 99.999Hz đến 999.99 kHz với băng tần lên đến 100 kHz.

Tính năng thông minh, vượt trội 

Fluke 287 tích hợp nhiều tính năng tiên tiến để nâng cao hiệu suất làm việc:

  • TrendCapture: Vẽ biểu đồ và hiển thị dữ liệu trực tiếp trên thiết bị, không cần tải xuống máy tính.
  • Ghi dữ liệu và bộ nhớ lớn: Lưu trữ đến 10.000 giá trị đo, hỗ trợ phân tích và so sánh.
  • Chế độ kiểm tra liên tục và độ dẫn điện giúp chẩn đoán nhanh chóng các vấn đề về mạch điện.
  • Chế độ Min-Max-Avg và chu kỳ đo từ 0.01% đến 99.99% cho phép phân tích chi tiết hơn.
  • Giao tiếp quang học và Log to PC: Dễ dàng kết nối với máy tính để xuất dữ liệu và báo cáo.

Phụ kiện đi kèm 

Fluke 287 được trang bị đầy đủ phụ kiện để sẵn sàng sử dụng ngay:

  • Dây đo TL71
  • Kẹp cá sấu AC175
  • 6 pin AA
  • Hướng dẫn sử dụng chi tiết và mẫu khoan, giúp người dùng thao tác dễ dàng

Ứng dụng rộng rãi 

Đồng hồ đo điện Fluke 287 phù hợp cho nhiều lĩnh vực như kiểm tra điện cơ bản, bảo dưỡng hệ thống điện dân dụng/thương mại và ứng dụng trong hệ thống sưởi, điều hòa không khí. 

Thông số kỹ thuật chi tiết của đồng hồ đo điện Fluke 287

  • Điện áp DC (DCV): 50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V / sai số 0.025%.
  • Điện áp AC (ACA True RMS): 50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V / sai số 0.4%.
  • Dòng điện DC (DCA): 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A / sai số 0.06%.
  • Dòng điện AC (ACA True RMS): 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A / sai số 0.6%.
  • Nhiệt độ: -200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) (yêu cầu đầu dò tùy chọn).
  • Điện trở (R): 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ / sai số 0.05%.
  • Dung lượng điện dung (C): 1.000 nF, 10.00 nF, 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF / sai số 1.0%.
  • Tần số (F): 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz / sai số 0.005%.
  • Băng tần AC True RMS: 100 kHz.
  • Độ dẫn điện: 50.00 nS.
  • Giá trị đỉnh: 250 μS.
  • Chu kỳ đo: 0.01% đến 99.99%.
  • Độ rộng xung: 0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms.
  • Các tính năng: DBV/dBm, Hold, Interval/Event Logging, giao tiếp quang học, Auto/Touch Hold, kiểm tra liên tục, đồng hồ thời gian.
  • Bộ nhớ: Lưu trữ tới 10.000 giá trị. 
  • Phụ kiện đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, 6 pin AA, dây đo TL71, kẹp cá sấu AC175.

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Fluke 115
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Fluke 115

Giá từ 4.565.000 đ
25nơi bán
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số PC500A
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số PC500A

Giá từ 3.298.900 đ
3nơi bán
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số PC510A
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số PC510A

Giá từ 4.119.500 đ
2nơi bán
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số PC20
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số PC20

Giá từ 1.800.000 đ
30nơi bán
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số DM-9981G
So sánh giá
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Kaise SK-6161
So sánh giá
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SP21
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SP21

Giá từ 1.248.500 đ
28nơi bán
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP20
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP20

Giá từ 913.000 đ
29nơi bán