TIN TỨC LIÊN QUAN
Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 283
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 283
Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 283
Tốc độ sao chụp/in: 28 bản/phút
Kiểu máy: sao chụp/in laser kỹ thuật số
Bản gốc: A3-A6 (tờ rời, sách, vật thể)
Độ phân giải bản chụp: 600 dpi
Khay nạp giấy tự động: 500 tờ x 2
Khay nạp giấy tay: 150
Định lượng giấy: 60 – 210 g/m2
Chia bộ điện tử tự động, Zoom: 25%-400%
Đảo bản sao và in 2 mặt tự động
Màn hình điều khiển cảm ứng
Điện năng tiêu thụ: tối đa 1,5KW
Bộ nhớ trong: 192Mb
Sao chụp liên tục: 1-9999 bản
Giao tiếp: USB 2.0
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Bảo hành : 02 năm cho máy hoặc 200.000 bản chụp tuỳ theo điều kiện nào tới trước.
Hàng chính hãng nhập khẩu từ Châu Âu cao cấp còn mới 90%, kết cấu máy bền chăc.
Hệ thống kéo giấy cực tốt, ko lo kẹt giấy. Phù hợp dịch vụ, văn phòng photo số lượng nhiều.
Hãng sản xuất | Konica |
---|---|
Phương thức in | In laser |
Khổ giấy sao chụp | A3 |
Tốc độ sao chụp | 28 bản/phút |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4.2 s |
Sao chụp liên tục | 9999 tờ |
Thời gian khởi động | 300 s |
Mức phóng to - thu nhỏ | 40 - 500 % |
Khay giấy tiêu chuẩn | 2 x 500 khay x tờ |
Khay giấy tay | 150 tờ |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn | 500 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2000 MB |
Trọng lượng | 74 Kg |
Kích thước | 623×794×700 mm |
Tính năng khác | Màn hình điều khiển cảm ứng màu full color Đảo bản sao và in 2 mặt tự động In và scan trực tiếp từ thẻ nhớ USB Máy in laser đa năng Konica Minolta bizhub 283 tạo ra các tài liệu với tốc độ 28 trang/phút và có công suất 120.000 bản in mỗi tháng |
Khổ giấy in | A3 |
Tốc độ in liên tục | 28 trang/ phút |
Ngôn ngữ in | PLC5e/c, PLC XL, PostScript 3 |
Độ phân giải | 1800 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in | 2000 MB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base -T, USB 2.0/1.1, USB Host |
Tính năng | - |
Cổng kết nối quét ảnh | 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | A3 |
Độ phân giải | 300 x 300 dpi |
Tốc độ quét ảnh | 70 bản/phút |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, Encrypted PDF, Outline PDF, Searchable PDF (optional), XPS Compact XPS |
Tính năng | Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box, Scan to USB memory, Scan to Me and Scan to Home |
Kích thước văn bản gửi - nhận | A3 |
Mạng tương thích | SMTP, POP3 |
Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG (Option) |
Tốc độ modem | 33.6 KB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu | - giây/ trang |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax | - giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | - bản/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | - MB/ trang |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện | - giờ |
Tính năng | Nhận đến hộp bảo mật (HDD bắt buộc) Nhận email, FTP, SMB Lên đến 400 chương trình công việc |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT