Bộ cảm biến hình ảnh | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 16.0 triệu điểm ảnh |
Ống Kính | |
Chiều dài tiêu cự | 5,0 (W) – 25,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) – 140 (T)mm) |
Zoom | 5x |
Phạm vi lấy nét | 3cm (1,2in.) – ở vô cực (W), 1,2m (3,9ft.) – ở vô cực (T) |
ảnh Macro: | 3 – 50cm (1,2in. – 1,6ft.) (W) |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 4 |
Màn hình LCD | |
Kích thước | Loại 2,7-inch |
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 |
Tiêu cự | |
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm sáng |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | ISO tự động, ISO 100 – 1600 dung sai 1 điểm |
Tốc độ màn trập | 1 – 1/2000 giây 15 – 1 giây (chụp màn trập lâu) |
Khẩu độ | |
Loại | Khẩu độ tròn |
f/số | f/2.8, f/7.9 (W), f/6.9, f/20 (T) |
Đèn Flash | |
Các chế độ chụp | Chụp tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Phạm vi lấy sáng đèn flash | 50cm – 3,0m (W), 1,2 – 2,0m (T) (1,6ft. – 9,8ft. (W), 3,9ft. – 6,6ft. (T)) |
Thông số chụp hình | |
Các chế độ chụp | Chụp tự động, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp IS kĩ thuật số, chụp chân dung, chụp hẹn giờ lấy khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng đồ chơi, chụp ảnh đơn sắc, chụp màu sắc sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu *có thể quay phim với phím nhấn ghi phim |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456 Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448 Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Phim ngắn: | 1280 x 720 / 640 x 480 |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 220 ảnh |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) ở chế độ Giải pháp Eco | Xấp xỉ 300 ảnh |
Thời gian ghi phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 45 phút |
Nguồn điện | Bộ pin NB-11L |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 97,7 x 56,0 x 20,9mm (3,85 x 2,20 x 0,82in.) |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 125g (4,41oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) xấp xỉ 110g (3,88oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |