Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 6 |
Bộ cảm biến ảnh | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 12.8 triệu diểm ảnh (tỉ lệ khuôn hình 3:2) Xấp xỉ 13.1 triệu diểm ảnh (tỉ lệ khuôn hình 4:3) |
Ống kính | |
Chiều dài tiêu cự | Zoom 5x: | 12,5 (W) – 62,5 (T)mm (tương đương phim 35mm: 24 (W) - 120 (T)mm) |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2,0 in.) - ở vô cực (W), 85cm (2,8ft.) - ở vô cực (T) |
Ảnh Macro: | 5 - 50cm (W) (2,0 in. – 1,6 ft. (W)) |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển |
Màn hình LCD | |
Loại màn hình | Màn hình LCD màu loại TFT kích thước 3,0-inch có góc ngắm rộng |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 |
Tính năng | Loại màn hình nghiêng cảm ứng chạm (loại điện dung) |
Lấy nét | |
Hệ thống điều chỉnh | Tự động lấy nét: chụp liên tiếp, Servo AF Lấy nét bằng tay |
Khung AF | AiAF lấy nét khuôn mặt, AF 1 điểm |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | ISO TỰ ĐỘNG, ISO 100 - ISO 12800 tăng giảm 1/3 bước |
Tốc độ màn trập | 1 - 1/4000giây 15 – 1/4000 giây (ở chế độ Tv) 250 – 1/4000 giây (ở chế độ M) |
Khẩu độ | |
Loại | Lá khẩu dạng Iris |
f/số | /2,0 - f/16 (W), f/3,9 - f/16 (T) |
Đèn Flash | |
Các chế độ đèn | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash đồng bộ chậm, tắt đèn flash |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 6,8m (W), 1,4 – 3,5m (T) (1,6 - 22ft. (W), 4,6 - 11ft. (T)) |
Ngàm gắn đèn flash | Có sẵn |
Thông số kĩ thuật chụp hình | |
Các chế độ chụp | Chụp chế độ C1, Chụp chế độ C2, Chụp chế độ M, chụp chế độ Tv,Chụp chế độ P, chụp tự động ghép hình, chụp tự động, chụp cảnh SCN*1, chụp bộ lọc sáng tạo*2, quay phim*3 *1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*4, chụp sao*5, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa *2 Chụp phạm vi động lực học cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng camera đồ chơi, chụp lệch tiêu điểm nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster *3 Chuẩn, phim iFrame *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt *5 Chụp sao, chụp cảnh đêm có sao, chụp sao chổi, quay phim có đoạn hình ảnh của sao - Có thể quay phim bằng cách nhấn phím quay phim
|
Chụp liên tiếp (chế độ P) | Xấp xỉ 5,2 ảnh/giây |
Thông số kĩ thuật ghi hình | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4160 x 3120 Ảnh cỡ trung 1: 3072 x 2304 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 / 4:5 |
Phim: | Phim iFrame: 1920 x 1080 Phim ngẫu nhiên: 1280 x 720 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại phim khác ngoài loại trên: 1920 x 1080* / 1280 x 720 / 640 x 480 *Tỉ lệ khung quét: 30 fps |
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 240 ảnh |
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 300 ảnh |
Chế độ Eco | |
Thời gian quay phim (thời gian thực tế) | Xấp xỉ 50 phút |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 116,3 x 74,0 x 66,2mm (4,58 x 2,91 x 2,61in.) |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 553g (19,5oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Các tính năng khác | Kết nối Wi-Fi, chế độ Eco, phím kết nối thiết bị di động, tương thích NFC |