So sánh máy ảnh Canon G15 và Canon G1X | ||
Canon G15 |
Canon G1 X | |
Thân máy – Cảm biến – Ống kính | ||
Cấu tạo thân máy |
Kim loại và nhựa |
Thân máy bằng kim loại và khung máy bằng thép không gỉ |
Cảm biến |
12.1MP 1/1.7 inch (7.44 x 5.58 mm) CMOS |
14.3MP 1.5 inch (18.7 x 14 mm) CMOS |
Ống kính |
28-140 mm F1.8-2.8 IS Zoom quang học 5x Lớp phủ nano đa vật liệu, giảm hiện tượng ống kính bị lóe sáng |
28-112 mm F2.8-5.8 IS Zoom quang học 4x Kết hợp công nghệ ống kính UA (ống kính khử nhiễu quang sai) |
Màn hình – Kính ngắm | ||
Màn hình LCD |
3 inch 922K điểm ảnh cố định |
3 inch 922K điểm ảnh khớp nối |
Kính ngắm |
Quang học (ống) |
Quang học (ống) |
Đèn flash | ||
Flash bên trong | Có (7m) | Có (7m) |
Flash bên ngoài | Thông qua khe cắm | Thông qua khe cắm |
Các tính năng | ||
Các tính năng | – Nút xoay phía trước – Smart Auto 58 loại cảnh – Raw đa hướng – Raw + JPEG – Bộ đo thăng bằng điện tử hai trục – Chèn thêm thông tin bản quyền lên ảnh – Các chế độ chụp/các chế độ cảnh – HDR – Pet Detection – Sleeping Detection (máy sẽ tự động tắt flash và phát ra âm thanh báo hiệu khi phát hiện có trẻ em đang ngủ) – Bộ lọc Neutral Density | – HDR – Bộ lọc sáng tạo – Handhels Night Scene – Smile Shutter – Bộ đo thăng bằng điện tử – Red-eye Correction – Face detection AF/AE/FE/WB – Blink Detection – Intelligent Contrast Correction – Công nghệ Motion Detection – Subject Detection nâng cao – Tracking AF |
Các thông số quan trọng khác | ||
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 5 | DIGIC 5 |
ISO | 80 – 12800 | 100 – 12800 |
Raw | Có (12 bit) | Có (14 bit) |
Khoảng cách lấy nét macro | 1 cm | 20 cm |
Điểm lấy nét | 9 | 9 |
Tốc độ màn chập | 15 – 1/4000 giây | 15 – 1/4000 giây |
Hệ thống điều khiển bằng tay | P/A/S/M Nút xoay giống dòng EOS | P/A/S/M Nút xoay giống dòng EOS (nút xoay 2 mức độ) |
Chụp liên tiếp | 2.1 fps(lên tới 10 fps ở chế độ Burst HQ tốc độ cao) | 1.8 fps(lên tới 4.5 fps ở chế độ Burst HQ tốc độ cao) |
Bù sáng | ±3 EV (tại 1/3 EV) | ±3 EV (tại 1/3 EV) |
Video | 1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps) Video Super Slow Motion 640 x 480: 120 fps Video Super Slow Motion 320 x 240: 240 fps | 1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps) |
GPS | Không | Không |
Tuổi thọ pin – Kích thước – Trọng lượng | ||
Tuổi thọ pin (CIPA) | 350 shot hình | 250 shot hình |
Kích thước | 107 x 76 x 40 mm | 117 x 81 x 65 mm |
Trọng lượng | 352 g | 534 g |
Giá | ||
Giá (mayanhjp.com) | 10.190.000 VNĐ | 7.250.000 VNĐ |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam