Máy chiếu BenQ MW533 - 3000 Ansi Lumen, 1024 x 768px

Giá từ: 10.070.000 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 13 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy chiếu Boxlight ALX350
So sánh giá

Máy chiếu Boxlight ALX350

Giá từ 10.350.000 đ
31nơi bán
Máy chiếu ViewSonic PJD6235 (PJD-6235) - 3000 lumens
So sánh giá
Máy chiếu Yaber Ace K1
So sánh giá

Máy chiếu Yaber Ace K1

Giá từ 9.380.000 đ
8nơi bán
Máy chiếu Nec NP-M271XG - 2700 lumens
So sánh giá

Máy chiếu Nec NP-M271XG - 2700 lumens

Giá từ 10.505.000 đ
4nơi bán
Máy chiếu Infocus IN122S (IN-122S) - 3000 lumens
So sánh giá

Máy chiếu Infocus IN122S (IN-122S) - 3000 lumens

Giá từ 9.300.000 đ
5nơi bán
Máy chiếu Hitachi CP-RX93 - 2600 lumens
So sánh giá

Máy chiếu Hitachi CP-RX93 - 2600 lumens

Giá từ 10.600.000 đ
4nơi bán
Máy chiếu Infocus IN1112A
So sánh giá

Máy chiếu Infocus IN1112A

Giá từ 9.350.000 đ
4nơi bán
Máy chiếu Sony VPL-EX235 - 2800 lumens
So sánh giá

Máy chiếu Sony VPL-EX235 - 2800 lumens

Giá từ 9.350.000 đ
16nơi bán

Thông tin sản phẩm


Máy chiếu gần 3D BenQ MX819ST

-       Độ sáng: 3000 ANSI Lumens.

-       Độ phân giải: XGA (1024x768).

-       Độ tương phản: 13.000:1

-       Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.

-       Chức năng Blu-ray Full HD 3D.

-       Tương thích HD TV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p ‎

-       Kích thước khung hình: 60-300' 

-       Chỉnh vuông hình: ±30° chiều dọc.

-       Công suất bóng đèn: 190W.

-       Tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ (Smart ECO mode).

-       Loa 10W.

-       Kích thước máy: 287x114x232mm .

-       Trọng lượng máy: 2,6 kg.

 

Specifications

Projection System‎

DLP‎

Native Resolution‎

XGA(1024X768)‎

Brightness

3000‎

Contrast Ratio‎

13000:1‎

Display Color‎

1.07 Billion Colors‎

Lens‎

F=2.6 f=6.9mm‎

Throw Ratio‎

0.61 (78'@0.96m)‎

Image Size (Diagonal)‎

60'-300'‎

Zoom Ratio‎

Fixed‎

Lamp Type‎

190W‎

Lamp Mode (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare)‎

4500/6000/6500/10000 hours‎

Projection Offset‎

130% ± 5%‎

Resolution Support‎

VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920X1200) RB=Reduced blanking‎

Horizontal Frequency‎

15-102KHz‎

Vertical Scan Rate‎

23-120Hz‎

Interface‎

Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component)

Monitor out (D-sub 15pin) x 1

Composite Video in (RCA) x 1

S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1

HDMI x 1 

Audio in (Mini Jack) x 2

Audio out (Mini Jack) x 1

Audio L/R in (RCA) x 1

Speaker x 1 (10W)

USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down)

RS232 (DB-9pin) x 1

LAN (RJ45) x 1‎

Dimensions(W x H x D)‎

287.3 x 114.4 x 232.6‎

HDTV Compatibility‎

480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p‎

Video Compatibility‎

NTSC, PAL, SECAM‎

3D Support and Compatibility‎

Frame Sequential: Up to 480i

Frame Packing: Up to 24Hz 1080p

Side by Side: Up to 60Hz 1080i

Top Bottom: Up to 24Hz 1080p‎

Weight‎

2.6kg(5.73bs)‎

Audible Noise (Normal Economic Mode)‎

32/28 dBA‎

Power Management Function‎

Automatic power off after 20 minutes without a display source.‎

Power Supply‎

AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz‎

Picture Modes‎

Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/(3D)/User 1/User 2‎

Accessories (Standard)‎

Lens Cover

Remote Control w/ Battery

Power Cord (by region)

User Manual CD

Quick Start Guide

Warranty Card (by region)

VGA(D-sub 15pin) Cable‎

Accessories(Optional)‎

PointWrite

Spare Lamp Kit

Ceilling Mount

Wall Mount

Carry bag‎

Model‎

MX819ST‎

Aspect Ratio‎

Native 4:3 (5 aspect ratio selectable)‎

Keystone Adjustment‎

1D, Vertical ± 30 degrees‎

PointWrite máy ảnh Module‎

Power_Consumption‎

270W(typical), Network standby <6W, Standby <0.5W‎

Software‎

On-Screen Display Languages‎

Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)‎

-       Sản xuất tại Đài Loan.

-       Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy chiếu Optoma PX689 - 3600 Ansi lumen, 1024 x 768px
So sánh giá
Máy chiếu Epson EB-X400 - 3300 Ansi Lumens, 1024 x 768px
So sánh giá
Máy chiếu BenQ MX532 - 3300 Ansi lumen, 1024x768px
So sánh giá
Máy chiếu Epson EB-X29 - 3000 Ansi lumen, 1024x768px
So sánh giá
Máy chiếu Acer X118H - 3600 Ansi lumen, 800x600px
So sánh giá

Máy chiếu Acer X118H - 3600 Ansi lumen, 800x600px

Giá từ 7.880.000 đ
25nơi bán
Máy chiếu Vivitek DS262 - 3500 Ansi lumen, 800 x 600px
So sánh giá
Máy chiếu Infocus IN225 - 3500 Ansi lumen, 1920 x 1200px
So sánh giá
Máy chiếu Panasonic PT-EW650 - 5800 Ansi lumen, 1280 x 800px
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

Lý do nên chọn mua máy chiếu Epson EB-2165W

Lý do nên chọn mua máy chiếu Epson EB-2165W

Máy chiếu Epson EB-2165W là dòng máy chiếu cao cấp không dây với thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt thích hợp để sử dụng tại bất cứ đâu. Hãy cùng tìm hiểu liệu mẫu máy chiếu này có xứng đáng mức giá 36.5 triệu.

TIN TỨC MỚI NHẤT

Review máy in Canon 3050 có tốt không? Giá bao nhiêu tiền?

Review máy in Canon 3050 có tốt không? Giá bao nhiêu tiền?

Máy in Canon 3050 là một trong những model thiết bị văn phòng được đánh giá cao tại thời điểm hơn chục năm trở về trước. Trên thị trường Việt Nam hiện nay, khó kiếm được máy in Canon 3050 mới vì đa số là hàng cũ, hàng cổ, hàng đã qua sử dụng chế cháo lại. Vậy ở giờ nó còn dùng tốt không, giá ra sao?