TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
FinePix XP90 là chiếc máy ảnh nồi đồng cối đá của Fujifilm với khả năng chống bị đóng băng ở -10°C, chống sốc khi rơi từ độ cao 1.8m hay chống nước ở độ sâu 15m theo chuẩn IP68. Đây là bản nâng cấp nhẹ từ chiếc XP80 ra mắt năm ngoái với màn hình LCD lớn hơn. Máy chụp hình dưới nước Fujifilm XP90 vẫn dùng cảm biến CMOS kích thước 1/2.3" với độ phân giải 16.4MP. Ống kính của máy có thể zoom 5X với tiêu cự 28-120mm (quy đổi theo cảm biến Full Frame) với chống rung quang học. Độ mở lớn nhất của ống kính này là F3.9-4.9. Máy có thể quay video FullHD 60fps hay slow motion 480fps. Fujifilm cũng tích hợp nhiều chế độ chụp tự động vào thiết bị này nhưu HDR, chụp panorama 360, timelapse,.... Máy có kết nối wifi để chia sẻ ảnh qua các thiết bị di động Máy ảnh Fujifilm FinePix X90 có 4 màu vàng/xanh lam/cam/đỏ với giá $230, xấp xỉ 5,1 triệu đồng Thông số kỹ thuật của máy ảnh Fujifilm FinePix XP90 Digital Imaging | |
---|---|
Pixels | 16.4 Megapixel |
Sensor | 1/2.3" CMOS |
File Formats | Still Images: JPEG Movies: H.264, MOV Audio: Linear PCM (Mono) |
Max Resolution | 4608 x 3456 |
Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Image Stabilization | Sensor-Shift |
Optics | |
---|---|
Lens | 13 elements in 11 groups 4 Aspherical EFL: 5-25mm (35 mm equivalent: 28-140mm) Aperture: f/3.9 (W) - 4.9 (T) to f/8 |
Zoom | Optical: 5x Intelligent Zoom: 2x |
Focus Range | Wide: 1.97' (60 cm) - Infinity Telephoto: 3.28' (1 m) - Infinity Wide Macro: 3.54" (9 cm) - 6.56' (200 cm) Tele Macro: 3.28' (1 m) - 9.84' (3 m) |
Exposure Control | |
---|---|
ISO Sensitivity | Auto, 100-6400 |
Shutter | 4 - 1/2000 second 1/4 - 1/2000 second in Auto Mode |
Exposure Metering | TTL 256-zones |
Exposure Modes | Modes: Programmed Auto Compensation: -2 EV to +2 EV (in 1/3 EV steps) |
Shooting Modes | Beach Flower Landscape Night Night (Tripod) Party/Indoor Portrait Snow Sports Sunset Text Underwater Underwater Macro |
White Balance Modes | Automatic Scene Recognition, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Continuous Shooting | Up to 10 fps at 16.4 MP for up to 10 frames Up to 5.5 fps at 16.4 MP for up to 10 frames Up to 3.3 fps at 16.4 MP for up to 10 frames Up to 60 fps at 3.1 MP for up to 70 frames |
Self Timer | 10 Sec, 2 Sec |
Interval Recording | Yes |
Flash | |
---|---|
Flash Modes | Auto Auto/Red-eye Reduction Forced On Forced On/Red-eye Reduction Slow Sync Slow Sync/Red-eye Reduction Suppressed Flash |
Built-in Flash | Yes |
Maximum Effective Flash Range | Wide: 2.30 - 14.44' (0.7 - 4.4 m) Telephoto: 3.2 - 12.40' (0.98 - 3.78 m) Macro: 0.98 - 6.56' (0.3 - 2 m) Macro: 3.28 - 9.84' (1 - 3 m) |
Memory | |
---|---|
Built-in Memory | 96 MB |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC |
Recording | |
---|---|
Video Recording | Yes |
Resolution | 1920 x 1080p: 60 fps, 30 fps 1280 x 720p: 60 fps 640 x 480p: 30 fps |
Video | |
---|---|
Video Clip Length | Up to 29 Min |
Audio Recording | Built-in Mic: With Video, Mono |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Screen | 3.0" LCD Rear Screen (920,000 pixels) |
Screen Coverage | 97% |
Connectivity/System Requirements | |
---|---|
Connectivity | HDMI D (Micro), USB 2.0 |
Wi-Fi | Yes, 802.11b/g/n built-in |
Environmental | |
---|---|
Operating/Storage Temperature | Operating 14 to 104°F (-10 to 40°C) Humidity: 10 - 80% |
Waterproofing | 50.0' (15.2 m) |
Power | |
---|---|
Battery | 1x NP-45S Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack |
AC Power Adapter | AC-5VT (Included) |
Physical | |
---|---|
Dimensions (WxHxD) | 4.3 x 2.8 x 1.1" / 109.6 x 71.0 x 27.8 mm |
Weight | 6.56 oz / 186 g with battery and memory card |
Packaging Info | |
---|---|
Package Weight | 1.0 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 5.7 x 5.5 x 2.1" |
Hãng | Fujifilm |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy ảnh | Compact |
Độ phân giải | 16.4 MP |
Loại pin | NP-45S |
Cổng USB | USB 2.0 |
Cổng WiFi | Có |
Cổng HDMI | Type-C |
Cổng NFC | Có |
Thẻ nhớ tương thích | SD/SDHC/SDXC |
Màn hình hiển thị | 3 inch |
Loại màn hình | LCD |
Độ dài tiêu cự | 5-25 mm |
Khẩu độ ống kính | f/3.9 - f/4.9 |
Tốc độ màn trập tối thiểu | 4 giây |
Tốc độ màn trập tối đa | 1/2000 giây |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | Full HD |
Định dạng quay phim | MP4 |
Cảm biến hình ảnh | BSI-CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, MOV |
Zoom quang học | 5x |
Kích thước | 109.6 x 71.0 x 27.8 mm |
Khối lượng | 203 kg |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT