Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A

Giá từ: 14.577.750 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A

Giá từ 4.234.982 đ
44nơi bán
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A

Giá từ 5.227.200 đ
42nơi bán
Đo điện trở cách điện Kyoritsu K3124
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu K3124

Giá từ 22.671.000 đ
17nơi bán
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A

Giá từ 13.640.000 đ
34nơi bán
Đo điện trở cách điện Kyoritsu K3131A
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu K3131A

Giá từ 3.801.600 đ
42nơi bán
Đo điện trở cách điện Kyoritsu K3021
So sánh giá

Đo điện trở cách điện Kyoritsu K3021

Giá từ 5.785.995 đ
16nơi bán
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
So sánh giá

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127

Giá từ 48.152.500 đ
37nơi bán

Thông tin sản phẩm

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A đo và kiểm tra nguồn điện chính xác cho dòng 5000V

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A sử dụng để đo và kiểm tra dòng điện 500V hoặc 1000V hoặc 2500V hoăc 5000V. Đây là dạng đồng hồ điện tử kỹ thuật số hiện đại, có thang số biểu thị dễ đọc. Máy Kyoritsu 3125 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản, nhằm đảm bảo những tố chất cần có cho sự an toàn kiểm nghiệm lắp đặt và sửa chữa hệ thống điện lưới. Máy có núm vặn dễ dàng để đo nguồn điện, có đèn sáng để làm việc trong đêm.

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A

Bảng hiển thị rõ nét dễ đọc và dễ sử dụng

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A phù hợp sử dụng cho hệ thống nguồn điện IEC 61010-1, 61010-2-030, CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A

Trọn bộ máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A  

  • Kiểm tra điện áp thử 250V DC. Kiểm tra điện áp định mức 0.0 - 100.0 MΩ. Phạm vi đo đầu tiên có hiệu quả và sai số là ± 5% rdg ± 3 dgt
  • Kiểm tra điện áp thử 500V DC. Kiểm tra điện áp định mức 0.0 - 99.9MΩ hoặc 80 - 1000MΩ. Phạm vi đo đầu tiên có hiệu quả và sai số là ± 5% rdg ± 3 dgt
  • Kiểm tra điện áp thử 1000V DC. Kiểm tra điện áp định mức 0.0 - 99.9MΩ hoặc 80 - 999MΩ hoặc 0.80 - 2.00GΩ. Phạm vi đo đầu tiên có hiệu quả và sai số là ± 5% rdg ± 3 dgt
  • Kiểm tra điện áp thử 2500V DC. Kiểm tra điện áp định mức 0.0 - 99.9MΩ hoặc 80 - 999MΩ hoặc 0.80 - 9,99GΩ hoặc 8.0 - 100.0GΩ. Phạm vi đo đầu tiên có hiệu quả và sai số là ± 5% rdg ± 3 dgt
  • Kiểm tra điện áp thử 5000V DC. Kiểm tra điện áp định mức 0.0 - 99.9MΩ hoặc 80 - 999MΩ hoặc 0.80 - 9,99GΩ hoặc 8.0 - 99,9GΩ hoặc 80 - 1000GΩ. Phạm vi đo đầu tiên có hiệu quả và sai số là ± 5% rdg ± 3 dgt; sai số ± 20% rdg trong khoảng đo 100GΩ trở lên.
  • Dòng ngắn mạch: 1.5mA
  • Phạm vi đo: AC: 30 - 600V (50/60Hz);  DC: ±30 - ±600V và sai số trong khoảng ±2% rdg ± 3 dgt
Ảnh Meta.vn

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 192-631-10
So sánh giá

Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 192-631-10

Giá từ 15.290.000 đ
8nơi bán
Thước đo góc điện tử vạn năng Mitutoyo 187-502
So sánh giá
Máy đo cáp Fluke Network MS2-100
So sánh giá

Máy đo cáp Fluke Network MS2-100

Giá từ 15.288.900 đ
5nơi bán
Máy phát điện diesel Samdi SD3600EC
So sánh giá

Máy phát điện diesel Samdi SD3600EC

Giá từ 15.200.000 đ
4nơi bán
Máy quang đo đa chỉ tiêu trong thủy sản HI83303-02
So sánh giá
Máy đo khí CO2 testo 535
So sánh giá

Máy đo khí CO2 testo 535

Giá từ 13.893.000 đ
10nơi bán
Máy quang đo Ph đa chỉ tiêu trong lò hơi Hanna HI83305
So sánh giá
Đồng hồ cầm tay, chống nước đo Oxy hòa tan Hanna HI98193
So sánh giá