So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Giá của 7 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Máy Quay Chuyên Dụng Canon XF100
havietpro.vn

Máy Quay Chuyên Dụng Canon XF100

63.000.000 đ
Hà Nội, Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
Máy quay phim Canon XF100 (Chính hãng)
anhducdigital.vn
Canon XF100 - Chính hãng LBM
khanhlongcamera.com
Máy quay phim Canon XF100
hopthanhthinh.com
Máy quay chuyên dụng Canon XF100
binhminhdigital.com

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy quay Canon XA35
So sánh giá

Máy quay Canon XA35

Giá từ 36.000.000 đ
7nơi bán
Máy quay Canon XC15
So sánh giá

Máy quay Canon XC15

Giá từ 26.414.300 đ
8nơi bán
Máy quay Canon XF200
So sánh giá

Máy quay Canon XF200

Giá từ 60.500.000 đ
6nơi bán
Máy quay phim Canon XA45
So sánh giá

Máy quay phim Canon XA45

Giá từ 59.400.000 đ
7nơi bán
Máy quay phim Canon XA40 4K
So sánh giá

Máy quay phim Canon XA40 4K

Giá từ 48.990.000 đ
7nơi bán
Máy quay phim Canon XF205
So sánh giá

Máy quay phim Canon XF205

Giá từ 77.900.000 đ
7nơi bán
Máy quay phim Canon XF305
So sánh giá

Máy quay phim Canon XF305

Giá từ 82.500.000 đ
7nơi bán
Máy quay phim Canon ME20F-SH
So sánh giá

Máy quay phim Canon ME20F-SH

Giá từ 409.948.000 đ
4nơi bán

Thông tin sản phẩm

Đánh giá Máy quay Canon XF100

Máy quay Canon XF100 sở hữu thiết kế nhỏ gọn với đầy đủ tính năng của một máy quay phim, tuy nhỏ nhưng Canon XF100 hội tụ gần như tất cả các tính năng và chức năng của máy quay Canon XF300. Máy quay sẽ đem đến cho bạn hình ảnh có chất lượng vượt trội chỉ trong một thiết bị nhỏ gọn linh hoạt, và sáng tạo này nhờ vào bộ mã hoá truyền hình tiêu chuẩn. Máy quay Canon XF100 sẽ là sự lựa chọn thông minh của bạn. 

Máy quay Canon XF100

 

Canon MPEG-2 4:2:2 Codec 50Mbps

Với tính năng nén MPEG-2, XF 100 sử dụng XF Codec của Canon để đảm bảo có sự tương thích rộng rãi nhất với các hạ tầng công nghiệp hiện tại và các hệ thống điều chỉnh không tuyến tính (NLE). XF 100 với độ phân giải Full HD 1920x1080, tỉ lệ bit quét 50Mbps và tần suất lấy mẫu màu 4:2:2. Tỉ lệ 4:2:2 sẽ tạo sự dịch chuyển siêu mịn về tông màu, màu sắc và duy trì hình ảnh có chất lượng cao nhất. Tần suất lấy mẫu màu tạo ra độ phân giải màu gấp đôi của HDV và các Codecs khác sử dụng tần suất lấy mẫu màu 4:2:0. Tỉ lệ bit quét 50Mbps của Codec cung cấp độ rộng băng tần cần thiết để bắt kịp độ phân giải siêu đẳng của XF 100 và màu sắc sẽ có chi tiết cực kỳ ấn tượng.

Máy quay Canon XF100

Khả năng chụp 3D

Máy quay Canon XF100 có khả năng kết hợp với các thiết bị máy quay XF100 khác để có thể ghi các đoạn video lập thể 3D. XF100 series có một vài tính năng hỗ trợ sản xuất 3D, bao gồm Tính năng dịch chuyển ống kính OIS để hỗ trợ việc sắp thẳng hàng quang học hai máy ảnh XF100 và một Hướng dẫn độ dài tiêu cự để hiển thị vị trí zoom của mỗi máy ảnh có liên quan đến nhau và định cỡ khoảng cách zoom.

Máy quay Canon XF100

Chụp hồng ngoại

Máy quay Canon XF100 có chế độ quay hồng ngoại để giúp bạn chụp trong điều kiện ánh sáng xung quanh yếu hoặc không có ánh sáng xung quanh. Khi chế độ chụp hồng ngoại bật, bộ lọc cut-off hồng ngoại sẽ được kéo lại ở đường sáng quang học và ánh sáng hồng ngoại sẽ đi xuyên qua bộ cảm biến. XF 100 cũng được trang bị một thiết bị phát sáng hồng ngoại với một máy khuếch tán để chụp các hình ảnh hồng ngoại ưa thích ngay cả khi bạn chụp hoàn toàn trong bóng tối.

Máy quay Canon XF100

 

Thông số kỹ thuật

Bộ cảm biến hình ảnh

 

Bộ cảm biến

CMOS loại 1/3

Hệ thống

Bộ lọc mẫu Bayer

Tổng số điểm ảnh/bộ cảm biến

2,37 megapixels

Các điểm ảnh hiệu quả/bộ cảm biến

2,07 megapixels

Độ sáng tối thiểu

Tự động hoàn toàn (24dB gain), 50i / 25p:

3,8 lux / 1,9 lux

Chế độ chỉnh bằng tay (33dB gain), 50i / 25p:

1,3 lux / 0,7 lux

Độ phân giải chiều ngang

900 dòng TV hoặc cao hơn (chế độ 1920 x 1080i)

Ống kính

 

Tỉ lệ zoom

10x

Chiều dài tiêu cự

4,25 - 42,5mm (tương đương phim 35mm: 30.4 - 304mm)

Khoảng cách tiêu cự tối thiểu

60cm (xuyên suốt phạm vi zoom); 20mm (MACRO)

Bộ lọc ND

Bộ lọc tông màu tích hợp (tự động hoặc tắt)

Điều chỉnh zoom

Vòng tròn, thiết bị cân bằng hoặc tay cầm, chế độ zoom không rung có thể lựa chọn

Tốc độ zoom

Thiết bị cân bằng zoom:

Tốc độ thay đổi / Tốc độ cố định ( Nhanh / Bình thường / Chậm, các cài đặt 16 mức tốc độ có sẵn ở mỗi chế độ)

Zoom tay cầm:

Tốc độ cố định (Nhanh / Bình thường / Chậm, có sẵn 16 cài đặt mức tốc độ ở mỗi chế độ)

Điều chỉnh tiêu cự

Điều chỉnh vòng hoặc tự động (AF tức thì, AF trung bình, TV AF, AF dò tìm khuôn mặt, AF chỉ lấy khuôn mặt)

Điều chỉnh Iris

Điều chỉnh vòng, xoay chế độ tuỳ chọn, tự động hoàn toàn

Phạm vi khẩu độ

f1,8 - f22

Đường kính bộ lọc

58mm

Nhân tô / Nhóm ống kính

12/10

Thiết bị ổn định hình ảnh

Hệ thống dịch chuyển ống kính quang học (có thể dò tìm chuyển động véc-tơ và góc)

3 chế độ:

Dynamic, Standard, Powered

Zoom quang học

1,5x, 3x, 6x

Thiết bị xử lý hình ảnh

 

Loại

DIGIC DV III

Ghi hình

 

Phương tiện lưu trữ video

Các thẻ nhớ Compact Flash Loại 1 (2 khe cắm thẻ); có thể ghi hình (đồng thời) trên hai khe cắm.

Loại

UDMA4, 30MB/s hoặc nhanh hơn (40MB/s hoặc nhanh hơn dành cho ghi hình Nhanh / Chậm

Thời gian ghi hình

Thẻ CF dung lượng 32GB:

Có thể lên tới 80 phút (1080 / 50i @ 50Mbps)

Định dạng file ghi hình

Định dạng eXchange nguyên liệu (MXF)

Định dạng ghi hình

MPEG-2 Long GOP 50Mbps CBR (4:2:2) MPEG-2 422P@HL 35Mbps VBR (4:2:0) MPEG-2 MP@HL 25Mbps CBR (4:2:0) MPEG-2 MP@H14

Tỉ lệ khuôn hình

50Mbps:

1920 x 1080 / 50i, 25p, 1280 x 720 / 50p, 25p

35Mbps:

1920 x 1080 / 50i, 25p, 1280 x 720 / 50p, 25p

25Mbps:

1440 x 1080 / 50i, 25p

Chuyển động chậm / nhanh

720p:

12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 37, 42, 45, 48, 50fps

1080p:

12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25fps

Ghi theo khoảng

CÓ. 2, 6 hoặc 12 khuôn hình, 25 lần nghỉ

Ghi khuôn hình

CÓ. 2, 6 hoặc 12 khuôn hình

Ghi trước (ghi vào bộ nhớ đệm)

CÓ (3 giây)

Quét đảo mặt

CÓ. Xoay hình lên / xuông, trái / phải, lên / xuống / trái phải

Phương tiện lưu ảnh

Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC

Chất lượng ảnh tĩnh

Trong khi ghi video:

1920 x 1080

Trong khi xem lại:

1920 x 1080, 1280 x 720

Hệ thống

 

Màn hình LCD

Kích thước:

8.8cm (3.5")

Điểm ảnh:

920.000

Điều chỉnh chất lượng ảnh

Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng phía sau, đen trắng.

Có thể điều chỉnh được

Có (Xoay 270 độ quanh trục ngang)

Màn hình dạng sóng

Màn hình dạng sóng

Hỗ trợ lấy tiêu cự

Sự khuếch đại tần cao; Phóng đại; Màn hình viền (sử dụng hiển thị dạng sóng)

Sự khuếch đại tần cao

Sự khuếch đại tần cao 1, Sự khuếch đại tần cao 2 (Có thể tuỳ chọn màu sắc, độ sần, tần suất cho mỗi loại)

Zebra

Mức 1, Mức 2; Cả hai ngõ ra thông qua HDMI

Markers

Bật / Tắt (Tỉ lệ khuôn hình, Vùng an toàn, Lưới, Chiều ngang, Trung tâm)

EVF

Cỡ:

0,61cm (0,24")

Điểm ảnh:

260.000

Các điều chỉnh chất lượng ảnh

Độ sáng, độ tương phản, màu, ánh sáng phía sau, đen trắng

Có thể điều chỉnh được

Xoay theo chiều dọc

Ống kính điều chỉnh

+ 2.0 đến - 5.5 đi-ốp

Ngõ vào / Ngõ ra

 

Ngõ vào audio

Ngõ vào XLR với nguồn ảnh 48V (x2)

Ngõ ra Headphone

Giắc stereo 3,5mm

Ngõ ra điều chỉnh video

KHÔNG

HDMI

CÓ (Loại A, chỉ ngõ ra)

IEEE 1394 (Firewire)

KHÔNG

USB

CÓ (Mini-B, USB 2.0 tốc độ cao, chỉ ngõ ra)

Ngõ ra HD / SD-SDI

KHÔNG

Mã hoá thời gian

KHÔNG

Genlock

KHÔNG

Ngõ ra thành phần

CÓ (chỉ ngõ ra)

Ngõ cắm AV

Giắc mini 3,5mm (chỉ ngõ ra dành cho video và audio)

Ngõ vào DC

Thiết bị điều khiển từ xa

Giắc mini 2,5mm

Mã vạch màu

Loại 1 / Loại 2 (EBU / SMPTE)

Misc

 

Đèn Tally

CÓ (x2)

Đế phụ kiện

CÓ (đế lạnh)

Phím truyền thống

CÓ (10 phím có thể phân công' lựa chọn từ 34 chức năng)

Xoay chế độ

CÓ (Iris, thiết bị chuyển đổi ống kính xa, tiếng headphone, AF khuôn mặt, điều chỉnh đèn IR)

Độ sáng

 

Quét sáng

Tiêu chuẩn (trọng tâm ở trung tâm), điểm sáng, ánh sáng phía sau.

Phạm vi quét sáng

50 - 100.000 lux

Bù sáng

-2 đến +2 EV (13 bước)

Chế độ hiển thị sáng tự động

Tự động hoàn toàn

Push Auto Iris

Không

Cài đặt điều chỉnh độ sần tự động

Tự động hoàn toàn / Bật AGC / Điều chỉnh bằng tay

Giới hạn điều chỉnh độ sần tự động

3dB; 6dB; 9dB; 12dB; 15dB; 18dB; 21dB (OFF / 24dB)

Cài đặt độ sần

Có thể phân công L, M, H settings (-6dB / -3dB / 0dB / 3dB / 6dB/ 12dB / 18dB / 24dB / 33dB / TUNE (0,5dB increments từ 0 đến 24dB))

Tốc độ màn trập

 

Chế độ điều chỉnh

Điều chỉnh hoàn toàn tự động / Điều chỉnh cần điều khiển bằng tay (Tự động; Tốc độ; Góc; Quét rõ ràng (CS); Màn trập chậm (SLR); Màn trập chậm IR)

Tốc độ màn trập

1/18 đến 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khuôn hình

Góc màn trập

11,25° đến 360° phụ thuộc vào tỉ lệ khuôn hình

Màn trập chậm (SLS)

1/3, 1/6, 1/12, 1/25 (phụ thuộc vào tỉ lệ khuôn hình)

Quét rõ ràng

50i / p:

50 đến 249,46Hz

25p:

25 đến 249,46Hz

Hồng ngoại

Chế độ chụp hồng ngoại:

CÓ (xanh hoặc trắng)

Đèn IR tích hợp:

Hỗ trợ ghi hình 3D

Dịch chuyển trục OIS:

Hướng dẫn chiều dài tiêu cự:

Kiểu ảnh truyền thống

 

Cấu hình lưu trữ

9 (3 cài đặt trước)

Phương tiện lưu trữ

Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả các dữ liệu tuỳ chọn và metadata)

Gamma

6 profiles

Đế điều khiển

-50 đến +50

Phông điều khiển

-50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B

Black Gamma

Có thể điều chỉnh chiều cao, chiều rộng và đỉnh

Độ bão hoà màu cơ bản thấp

-50 đến +50 điều chỉnh độ bão hoà màu trong vùng có độ sáng thấp

Khớp xoay

Điều chỉnh các đặc tính sáng (tự động, sườn, điểm, độ bão hoà)

Độ sắc nét

Điều chỉnh mức chi tiết, Tần số chi tiết, Coring, cân bằng HV, giới hạn chi tiết, khẩu độ khớp nối, phụ thuộc mức độ, tỉ lệ thành phần

Giảm nhiễu

Tắt, tự động, bật (1 đến 8)

Chi tiết da

Mức hiệu quả (thấp, trung bình, cao), Màu sắc, Sắc độ, Vùng, Mức Y

Giảm nhiễu có thể chọn

Mức hiệu quả (thấp, trung bình, cao), Màu sắc, sắc độ, Vùng, Mức Y

Ma trận màu

Ma trận 6 cách, từ -50 đến +50, độ sần, pha

Cân bằng trắng

Bù cân bằng trắng từ -50 đến +50 dành cho R,G,B

Điều chỉnh màu

Lựa chọn / Điều chỉnh vùng của hai vùng

Mức cài đặt

-50 tới +50 Tắt / Bật

Nhấn

Bật / Tắt

Clip 100% IRE

Ngõ ra giới hạn tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt

Cân bằng trắng

 

Tự động

Cài đặt trước

A, B, Cài đặt trước (ánh sáng ban ngày / ánh sáng đèn tròn), nhiệt màu

Mã thời gian

 

Hệ thống đếm

Regen, RecRun, FreeRun, External, Hold

Cài đặt giá trị ban đầu

"00:00:00:00", có thể lựa chọn cài đặt / cài đặt lại

Tiếng

 

Ghi

16-bit 2ch (48kHz) linear PCM

Điều chỉnh

Thiết bị giới hạn tiếng / các cài đặt tự động / cài đặt bằng tay thông qua các chế độ điều chỉnh bằng tay

Làm yếu Microphone

Đếm mức Microphone

Phụ kiện

 

Hỗ trợ

Tiện ích XF và NLE Plug-ins, dây đeo vai, cáp thành phần CTC-100/S, bộ pin BP-925, cáp DC DC-930, thiết bị điều hợp nguồn compact CA-930, thiết bị điều chỉnh không dây WL-D6000.

Tuỳ chọn

Thiết bị chuyển đổi rộng WD-H58W, Thiết bị chuyển đổi ống kính tele TL-H58, Bộ pin BP-930, BP-945, BP-950G, BP-970G, BP-955, BP-975, Thiết bị điều hợp nguồn CA-920, Thiết bị điều hợp nguồn CB-920, DC Coupler DC-920, Dây quàng qua vai SBR-1000, Thiết bị điều hợp ba chân TA-100, Điều khiển từ xa zoom ZR-2000, đèn Video VL-10Li II, Đế ba chân TB-1.

Pin

 

Nguồn cấp điện dự phòng

Pin lithi dạng đồng xu (tích hợp)

Các tính năng khác

 

Kích thước

Xấp xỉ 139 x 191 x 268mm (bao gồm nắp che ống kính và tay quay microphone)

Phạm vi nhiệt độ vận hành

-5°C đến +45°C, 60% độ ẩm tương đối

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy quay phim Blackmagic Pocket Cinema Camera 6K
So sánh giá

Máy quay phim Blackmagic Pocket Cinema Camera 6K

Giá từ 55.890.000 đ
24nơi bán
Máy quay Sony HXR-NX80
So sánh giá

Máy quay Sony HXR-NX80

Giá từ 54.990.000 đ
18nơi bán
Máy quay phim Canon XA45
So sánh giá

Máy quay phim Canon XA45

Giá từ 59.400.000 đ
7nơi bán
Máy quay Canon XF200
So sánh giá

Máy quay Canon XF200

Giá từ 60.500.000 đ
6nơi bán
Máy quay Panasonic AG-UX180EN
So sánh giá

Máy quay Panasonic AG-UX180EN

Giá từ 63.000.000 đ
6nơi bán
Máy quay Canon XC10 4K
So sánh giá

Máy quay Canon XC10 4K

Giá từ 52.500.000 đ
7nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT