Bảng giá các loại lốp không săm dành cho xe máy

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Nếu không nắm rõ giá cả các loại lốp không săm này, bạn sẽ bị các cửa hàng sửa chữa xe máy nâng giá và mất nhiều tiền hơn mức thường rất nhiều

Websosanh – Lốp không săm là loại lốp mới (nói là mới những đã có từ lâu nhưng ít người biết đến). Với những ưu điểm vượt trội như an toàn, sử dụng lâu bền, vận hành tốt và khối lượng giảm đáng kể so với lốp có săm bình thường,

Chính vì vậy, nhiều người đã thay chiếc lốp xe có săm thành lốp xe không săm cho xe của mình để an toàn hơn. Tuy nhiên, vì không có nhiều thông tin về loại săm này, người tiêu dùng thường bị các của hàng hàng sửa chữa xe máy bắt nạt và hét giá.

Để tránh tình trạng này, Websosanh đã tổng hợp giá các loại lốp xe không săm trên thị trường cho các loại xe máy cơ bản như Honda, Yamaha, SYM và Suzuki cho bạn có cơ sở dữ liệu chính xác trước khi đi thay lốp không săm.

Bảng giá lốp không săm dành cho xe máy

Kích thước vành xe

(Inchs)

Loại lốp xe

Giá

(VNĐ)

Lốp không săm 10 inchs

Dành cho các loại bánh của xe Honda Lead

Euromina 100/80-10

455,000

Euromina 100/90-10

395,000

Euromina 120/70-10

465,000

Euromina 100/90-10 – Dragon

325,000

Lốp không săm 12 inchs

Dành cho bánh trước của xe Honda Lead và các loại bánh khác tương đương

Euromina 110/70-12

346,000

Euromina 90/90-12

340,000

Lốp không săm 14 inchs

Dành cho bánh của các xe Honda SH mode (bánh sau), Honda PCX, Honda Air Blade, Honda Vision, Yamaha Luvias, Yamaha Sky Drive

Euromina 80/90-14 – Fire King

355,000

Euromina 90/90-14 – Fire King

385,000

Euromina 80/90-14 – Dragon

350,000

Euromina 90/90-14 – Dragon

385,000

Euromina 80/90-14

320,000

Euromina 90/90-14

350,000

Lốp Maxxis 100/80 -14

565,000

Lốp Mechelin 110/80 – 14 M45

935,000

Lốp Mechelin 110/80 – 14 M29S

660,000

Lốp Mechelin 110/80 – 14 Pilot Street

660,000

Lốp Swallow 100/80 – 14

670,000

Lốp không săm 16 inchs

Dành cho bánh của các xe Honda SH 125, Honda SH 150, Honda SH mode (bánh trước), Yamaha Nouvo, Yamaha Hayate

Dunlop 100/80 – 16

1,000,000

Dunlop 120/80 – 16

1,110,000

Euromina 90/90-16 – Fire King

450,000

Euromina 70/90-16 – Fire King

285,000

Euromina 70/90-16 – Dragon

285,000

Euromina 80/90-16 – Dragon

365,000

Euromina 100/80-16

595,000

Euromina 120/80-16

795,000

IRC 100/80 – 16

895,000

IRC 120/80 – 16

1,040,000

IRC 100/80 – 16 (Thái Lan)

1,120,000

IRC 120/80 – 16 (Thái Lan)

1,290,000

Lốp Mechelin 100/80 – 16 Pilot Street

1,040,000

Lốp Mechelin 120/80 – 16 Pilot Street

1,530,000

Lốp Mechelin 80/90 – 16 Pilot Street

765,000

Lốp không săm 17 inchs

Dành cho bánh của các xe Honda Future, Honda Wave, Honda Wave Alpha, Honda Blade, Honda Dream, Yamaha Exiter, Yamaha Sirius, SYM Elegant, SYM Viva, Suzuki Revo…và hầu hết các dòng xe số khác trên thị trường

Euromina 80/90-17 Fire King

375,000

Euromina 70/90-17 Fire King

330,000

Euromina 100/70-17 Fire King

460,000

Euromina 70/90-17 – Dragon

320,000

Euromina 80/90-17 – Dragon

365,000

Euromina 100/90-17 – Dragon

420,000

Euromina 100/70-17 – Dragon

450,000

Lốp gai Shih Fa 250-17

325,000

Lốp gai Shih Fa 275-17

350,000

Euromina 110/70 – 17

550,000

Lốp Chengshin 80/90 – 17

455,000

Lốp Corsa 150/60 – 17

1,465,000

Lốp Duro 110/70 – 17

725,000

Lốp Duro 120/70 – 17

830,000

Lốp IRC Wild Flare 80/80 – 17

470,000

Lốp IRC Wild Flare 90/80 – 17

535,000

Lốp Maxxis Diamond 100/90 – 17

645,000

Lốp Maxxis Diamond 70/90 – 17

360,000

Lốp Maxxis Diamond 80/90 – 17

430,000

Lốp Michelin 110/80 – 17 Pilot Sporty

1,400,000

Lốp Michelin 60/90 – 17 Pilot Sporty

480,000

Lốp Michelin 70/90 – 17 Pilot Sporty

760,000

Lốp Michelin 80/90 – 17 Pilot Sporty

800,000

Lốp Michelin 90/80 – 17 Pilot Sporty

950,000

Lốp Quick 130/70 – 17

1,022,000

Lốp Swallow 100/70 – 17

845,000

Lốp Swallow 100/80 – 17

1,040,000

Lốp Swallow 120/80 – 17

1,495,000

Lốp Swallow 140/60 – 17 Samurai

1,500,000

Lốp Swallow 70/90 – 17

475,000

Lốp Swallow 80/90 – 17

595,000

Nguồn: Tổng hợp thị trường

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

O.N

Tin tức về Xe máy

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

Về mặt thiết kế không có nhiều khác biệt khi so sánh Air Blade 2023 và Air Blade 2022, tuy nhiên động cơ lại có sự thay đổi lớn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn những điểm đổi mới trên Honda Air Blade 2023 so với phiên bản tiền nhiệm.
So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.