Bảng giá điều hòa Nagakawa mới nhất (cập nhật tháng 7/2015)
Tên điều hòa | Giá tham khảo (VNĐ) |
Điều hòa Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) – Áp tường, 1 chiều, 9000 BTU | 3.801.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C104 – Treo tường, 1 chiều Inverter, 10000 BTU | 4.221.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C09AK / A09AK – Treo tường, 1 chiều, 10000 BTU | 4.750.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C132/A132 B | 4.998.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C09JK / A09JK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU | 5.000.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C134 / A134 – Treo tường, 1 chiều, 13000 BTU | 5.245.900 |
Điều hòa Nagakawa NS-C12AK / A12AK – Treo tường, 1 chiều lạnh, 13000 BTU | 5.850.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C12JK / A12JK – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU | 6.000.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C188 / C188AV / C188K – Treo tường, 1 chiều, 18500 BTU | 7.500.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C24AK / A24AK – 24000 BTU – Treo tường, 1 chiều, 24500 BTU | 7.600.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C240 / A240 – Treo tường, 2 chiều Inverter, 24000 BTU, Inverter | 7.600.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C182 / A182 – Treo tường, 1 chiều lạnh, 18000 BTU | 7.900.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18AK / A18AK – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 8.450.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C288 / A288 – Âm trần, 1 chiều, 28000 BTU | 8.500.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-A188AV – Treo tường, 2 chiều , 18500 BTU, Inverter | 9.446.800 |
Điều hòa Nagakawa NT-C187 / A187 – Âm trần, 1 chiều, 18000 BTU, Inverter | 11.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NV-C185 / A185 – Áp trần, 1 chiều, 18000 BTU | 12.600.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C241 / A241 (C241N/ A241N) | 12.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C1810 / A1810 – Âm trần, 1 chiều, 18000 BTU | 14.500.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C281 / A281 (C281N / A281N) – Tủ đứng, 2 chiều, 28000 BTU | 15.570.500 |
Điều hòa Nagakawa NV-C285 / A285 – Áp trần, 1 chiều, 28000 BTU | 17.000.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C28DL / A28DL (NPC28DL / NPA28DL) – Tủ đứng, 1 chiều, 28000 BTU | 17.400.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C283 / A283 – Âm trần, 1 chiều, 28000 BTU | 18.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C2810 (A2810) – Âm trần, 1 chiều, 28000 BTU | 19.450.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C368 / A368 – Âm trần, 1 chiều lạnh, 36000 BTU | 19.875.900 |
Điều hòa Nagakawa NP-C501 / A501 N – Tủ đứng, 2 chiều, 50000 BTU, Inverter | 24.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C50DL – Tủ đứng, 1 chiều, 50000 BTU | 24.950.000 |
Điều hòa Nagakawa NV-C505 / A505 – Treo tường, 1 chiều, 50500 BTU | 26.145.900 |
Điều hòa Nagakawa NT-C5010/ A5010 – Âm trần, 1 chiều, 50000 BTU | 27.100.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C503 / A503 – Âm trần, 1 chiều Inverter, 48200 BTU | 27.400.000 |
Điều hòa Nagakawa NMT2-C506 – Áp trần, 1 chiều, 25000 BTU | 31.099.200 |
Điều hòa Nagakawa NMV2-C504 / A504 – Áp trần, 1 chiều, 25000 BTU | 32.562.200 |
Điều hòa Nagakawa NP-C100B / A100B – Tủ đứng, 2 chiều, 100000 BTU | 45.227.600 |
Điều hòa Nagakawa NMP2-C100 / A100 – Tủ đứng, 1 chiều, 10000 BTU | 47.000.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C100DL / A100DL – Tủ đứng, 1 chiều, 100000 BTU | 56.000.000 |
Điều hòa Nagakawa NMT4-C100B / A100B – Âm trần, 1 chiều, 100000 BTU | 57.000.000 |
Điều hòa Nagakawa NMT2-C100B / A100B – Âm trần, 2 chiều, 100000 BTU | 60.000.000 |
Nagakawa là một trong những thương hiệu điện tử, điện lạnh bình dân của Việt Nam. Trong những năm qua, Nagakawa đã nghiên cứu và ứng dụng công nghệ biến tần để cho ra đời dòng sản phẩm chất lượng đảm bảo, bước đột phá trong việc đưa hao phí năng lượng đến mức thấp nhấp. Công nghệ điều hòa Nagakawa thay thế bộ biến áp và tụ điện thông thường bằng mạch biến tần phát công suất làm lạnh ở các mức năng lượng thấp, trung bình và cao với nhiều ưu điểm.
Giá tham khảo được lấy dựa trên giá niêm yết tại cửa hàng bán rẻ nhất. Click vào tên sản phẩm để so sánh giá điều hòa tại TẤT CẢ các cửa hàng bán trên toàn Việt Nam.
Hương Giang
Theo websosanh.vn
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam