Bảng giá săm lốp xe máy Honda chính hãng rẻ nhất thị trường năm 2017

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Giá lốp xe máy honda dream, giá săm xe máy Honda Wave, giá lốp xe máy Honda SH...sẽ được cập nhật đầy đủ dưới đây

Mặc dù là dòng xe bền bỉ, chất lượng, nhưng xe máy Honda lại là đối tượng làm giả, làm nhái của khá nhiều kẻ chuyên sản xuất chi tiết, phụ kiện xe máy giả.

Chính vì thế, đối với các dòng phụ kiện, đặc biệt là săm lốp xe máy Honda, bạn nên đến các head chính hãng để thay hoặc mua săm lốp để đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành trên đường.

Tham khảo giá các dòng lốp xe máy Honda chính hãng trên thị trường để nắm được giá và biết được nơi bán săm lốp xe máy Honda chính hãng.

Bảng giá các loại lốp xe máy Honda chính hãng cập nhật thị trường năm 2017
Loại Lốp Loại xe Giá (VNĐ)
Lốp xe máy Honda bánh trước
44711 – GBG – B20 Honda Dream 205,590
44711 – KRS – 901 Honda Wave Alpha 223,960
44711 – KFL – 891 Honda Future 250,250
44711 – KWW – B22 Honda Wave 110 S 255,200
44711 – KWW – B21 Honda Wave 110 RS 278,300
44711 – KTM – 972 Honda Future Neo, Honda Wave S, Honda Wave RS 313,500
44711 – KVB – 901 Honda Air Blade, Honda Air Blafe Fi, Honda Click 337,700
44711 – GGE – 901 Honda Lead 350,900
44711 – K12 – 901 Honda Lead 125 390,500
44711 – KZL – E01 Vision 452,210
44711 – KVG – V40 Honda Air Blade 125 478,720
44711 – KWN – 901 Honda PCX 601,810
44711 – KPR – 903 Honda SH 125, Honda SH 150 1,786,840
Lốp xe máy Honda bánh sau
42711 – GBG – B20 Dream 241,340
42711 – KRS – 901 Wave Alpha 266,860
42711 – KFL – 891 Future 312,400
42711 – KWW – B22 Wave 110S 302,500
42711 – KTM – 972 Future Neo, Wave S, Wave RS, Wave 110RSX, Wave 110RS 333,190
42711 – KVB – 901 Air Blade, Click 359,040
42711 – GGE – 901 Lead 371,800
42711 – K12 – 901 Lead 125 414,700
42711 – KZL – E01 Vision 530,200
42711 – KVG – V40 Air Blade 125 606,430
42711 – KWN – 901 PCX 705,760
42711 – KPR – 903 SH 125, SH 150 1,916,200
Săm xe máy Honda bánh trước
44712 – KWW – B22 Wave 110S 79,860
44712 – 041 – 154 Dream, Wave Alpha, Future, Wave 100 97,570
44712 – KWW – B21 Wave 110RS 105,710
44712 – KPH – 702 Wave 100S 109,560
44712 – KVB – 901 Air Blade, Click 112,860
Săm xe máy Honda bánh sau
44712 – KWW – B22 Wave 110S 89,320
44712 – KEV – 900 Dream 90,310
44712 – KTM – 972 Wave S, Wave RS, Wave RSX, Future Neo, Future Neo FI, Wave 110RS, Wave 110 RSX 99,990
44712 – 102 – 761 Future 117,810
44712 – KVB – 901 Air Blade, Click 118,910

Chi tiết mua săm lốp xe máy Honda

Nơi bán xe máy Honda chính hãng giá rẻ nhất

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

O.N

Tin tức về Xe máy

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

Về mặt thiết kế không có nhiều khác biệt khi so sánh Air Blade 2023 và Air Blade 2022, tuy nhiên động cơ lại có sự thay đổi lớn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn những điểm đổi mới trên Honda Air Blade 2023 so với phiên bản tiền nhiệm.
So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.