Honda Blade 110 màu đen có phiên bản Fi không? Giá bán bao nhiêu tiền?

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Honda Blade 2021 màu đen mang tới cho người sử dụng một mẫu xe số nhỏ gọn, linh hoạt cho nhiều nhu cầu khác nhau.

Là màu được nhiều người ưa chuộng, Blade 110 màu đen dễ dàng phù hợp với nhiều người sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, trong số các phiên bản Blade 110 màu đen thì có phiên bản Fi hay không?

Trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu “Fi” là gì?

Fi là viết tắt của cụm từ Fuel Injection – nghĩa là phun xăng điện tử. Xe máy Fi có nghĩa là xe máy có sử dụng hệ thống phun xăng điện tử.

Có phiên bản Blade 110 Fi không?

Câu trả lời là KHÔNG

Hiện tại, ở thời điểm tháng 10/2021 thì tất cả các phiên bản Blade 110 bán ra đều sử dụng chế hòa khí chứ không sử dụng phun xăng điện tử.Tuy nhiên không vì thế mà Blade là chiếc xe tốn xăng bởi lẽ mức tiêu hao nhiên liệu của Blade 110 là 1.8 lít xăng/100km, thuộc hàng tiết kiệm xăng trong các xe máy cùng phân khúc động cơ trên thị trường hiện nay.

Giá bán Honda Blade màu đen bao nhiêu tiền năm 2021?

Hiện phiên bản Honda Blade 110 màu đen có 2 lựa chọn cho người sử dụng với mức giá tương ứng như sau:

  • Blade 110 màu đen phiên bản Tiêu chuẩn phanh đĩa, vành nan hoa: Giá bán 19.890.000 đồng

honda blade màu đen

 

  • Blade 110 màu đen phiên bản Tiêu chuẩn phanh cơ, vành nan hoa: giá bán 18.890.000 đồng

honda blade màu đen

 

Như vậy, nhìn chung thì Blade 110 màu đen vẫn thuộc vào phân khúc xe máy số giá rẻ dưới 20 triệu đồng.

Có nên mua xe máy Honda Blade 110 màu đen không?

Màu sắc luôn là điều mà khá nhiều người cân nhắc khi mua xe, vì làm sao vừa hợp mệnh lại bền bỉ theo thời gian. Màu đen là màu được nhiều người lựa chọn vì vừa sang lại có sự bền bỉ tốt, ít bạc màu, cũng như ít bẩn. Do đó, mẫu xe số Blade màu đen cũng có được sự ưa chuộng của nhiều người sử dụng.

Bên canh đó, bản thân Blade 110 màu đen cũng được tích hợp hàng loạt các trang bị ấn tượng, như:

  • Thiết kế gọn nhẹ

Xe máy Honda Blade 110 2021 sở hữu thiết kế nhỏ gọn đặc trưng của dòng xe này với tổng kích thước là 1.920 x 702 x 1.075 mm với chiều dài cơ sở là 1217mm, độ cao yên 769mm, khoảng sáng gầm là 141mm, mang tới sự linh hoạt cho xe khi di chuyển trên các địa hình khác nhau, nhất là việc luồn lách trong những con đường tắc tại các thành phố lớn.

Bên cạnh đó, Blade 2021 cũng được trang bị đèn pha luôn sáng, giúp tăng khả năng nhận diện cho xe ban ngày, đặc biệt hữu dụng khi trong các điều kiện mưa giông hoặc là trời tối mà người sử dụng quên bật đèn gây nguy hiểm.

honda blade 2021

 

  • Đông cơ mạnh mẽ tiết kiệm xăng

Honda trang bị cho Blade 2021 khối động cơ xy lanh đơn dung tích 110cc, làm mát bằng không khí. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa là 6,18 kW/7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 8,65 Nm/5.500 vòng/phút. Xe được truyền động bởi hộp số 4 cấp tròn, khởi động bằng điện hoặc có thể đạp nổ trong một số trường hợp không đề xe được.

Với xy lanh có đường kính hành x hành trình là 50,0 mm x 55,6 mm, xe có tỷ số nén 9.0:1, và do đó được khuyến cáo nên sử dụng xăng RON 92.

  • Các trạng bị ổn trong phân khúc

Mặc dù có mức giá rẻ nhưng các trang bị trên Blade 110 2021 cũng vẫn được đánh giá cao với việc sử dụng hệ thống phuộc trước ống lồng, phía sau là giảm xóc lò xo đôi. Xe được trang bị phanh sau tang trống, phanh trước là tang trống hoặc phanh đĩa tùy phiên bản mà người sử dụng lựa chọn.

Cùng với đó, đồng hồ analog với giao diện dễ nhìn cùng cốp xe nhỏ nhưng có thể để vừa áo mưa hoặc kính, găng tay cũng khá tiện lợi cho người sử dụng.

Với tổng thể gọn nhẹ, Blade 110 2021 mang tới cho người sử dụng một dòng xe máy số khá tuyệt, đáp ứng nhu cầu của nhiều người sử dụng.

Tin tức về Xe máy

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

Về mặt thiết kế không có nhiều khác biệt khi so sánh Air Blade 2023 và Air Blade 2022, tuy nhiên động cơ lại có sự thay đổi lớn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn những điểm đổi mới trên Honda Air Blade 2023 so với phiên bản tiền nhiệm.
So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.