Màu sắc luôn là yếu tố mà nhiều người tiêu dùng quan tâm khi mua sản phẩm, đặc biệt là smartphone. Khá nhiều iFan đang không biết iPhone 11 vừa ra mắt vào 10/9 qua có những màu gì?
1. iPhone 11 2019 có những màu sắc nào?
Là phiên bản giá rẻ nhất trong bộ ba iPhone 2019, iPhone 11 là bản nâng cấp của iPhone XR. Do đó, ở iPhone 11 chúng ta được chiêm ngưỡng những màu sắc mới nhất.
Cụ thể các màu sắc có trên iPhone 11 gồm: đỏ, đen, trắng, vàng, xanh lá và tím.
2. Các màu sắc trên điện thoại iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max
Bộ đôi iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max là bản nâng cấp lần lượt của iPhone Xs và iPhone Xs Max. So với iPhone 2018, thì flagship Apple 2019 có thêm 1 màu mới. Và do đó có tổng cộng 4 màu gồm: vàng gold, xám không gian, bạc và màu xanh bóng đêm.
Trong số các màu trên iPhone 11 Pro Max thì phiên bản iPhone 11 Pro Max xanh bóng đêm được người dùng ưa chuộng hơn cả, chiếm hơn 1/2 tổng lượng đặt trước của iPhone 11 Pro Max.
3. Giá iPhone 11 không đổi nhiều so với iPhone Xs
Giá iPhone năm 2019 sẽ như sau:
– iPhone 11: giá từ 749 USD
– Điện thoại iPhone 11 Pro: giá từ 999 USD
– Giá điện thoại iPhone 11 Pro Max: giá từ 1099 USD
Và hiện hàng loạt các cửa hàng phân phối chính hãng của Apple tại Việt Nam như thegioididong, FPT Shop, Viettel Store đã niêm yết giá bán của bộ ba iPhone 2019.
>> truy cập mua iPhone 11 để tìm nơi bán sớm nhất tại Việt Nam.
Tham khảo thêm thông số kỹ thuật của bộ ba iPhone 11 2019:
Tiêu chí | iPhone 11 | iPhone 11 Pro | iPhone 11 Pro Max |
Thiết kế | Khung nhôm, mặt lưng kính | Khung thép không gỉ, mặt lưng kính mờ | Khung thép không gỉ, mặt lưng kính mờ |
Kích thước | 150,9 x 76,1 x 7,8mm | 143,9 x 71,4 x 7,8mm | 157,6 x 77,5 x 8,1mm |
Màu sắc | Tím, Vàng, Xanh lá cây, Đen, Trắng, Đỏ | Vàng, Bạc, Xám, Xanh Midnight | Vàng, Bạc, Xám, Xanh Midnight |
Màn hình | LCD cỡ 6,1 inch, tốc độ làm mới 60Hz | OLED cỡ 5,8 inch, tốc độ làm mới 60Hz | OLED cỡ 6,5 inch; tốc độ làm mới 60Hz |
Độ phân giải | HD+ (828 x 1792 pixel) | Full HD+ (1242 x 2688 pixel) | Full HD+ (1242 x 2688 pixel) |
Sinh trắc học | Face ID góc rộng | Face ID góc rộng | Face ID góc rộng |
Bộ xử lý | Apple A13 Bionic 6 lõi, tốc độ 2,66 Ghz Quy trình công nghệ 7nm thế hệ thứ 2 của TSMC | Apple A13 Bionic 6 lõi, tốc độ 2,66 Ghz Quy trình công nghệ 7nm thế hệ thứ 2 của TSMC | Apple A13 Bionic 6 lõi, tốc độ 2,66 Ghz Quy trình công nghệ 7nm thế hệ thứ 2 của TSMC |
RAM | 4GB | 6GB | 6GB |
Bộ nhớ trong | 64GB/ 128GB/ 256GB | 64GB/ 256GB/ 512GB | 64GB/ 256GB/ 512GB |
Pin | 3110 mAh | 3174 mAh | 3650 mAh |
Tuổi thọ pin | 17 giờ xem video | 18 giờ xem video | 20 giờ xem video |
Sạc | Sạc thường 5W, có hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh 18W (trong hộp), có hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh 18W (trong hộp), có hỗ trợ sạc nhanh |
Chống nước | Ngâm dưới nước ở độ sâu 2m trong 30 phút | Ngâm dưới nước ở độ sâu 4m trong 30 phút | Ngâm dưới nước ở độ sâu 4m trong 30 phút |