| So sánh điện thoại HTC Desire 816 và Samsung Galaxy S4 | ||
| Sản phẩm | Desire 816 |
Galaxy S4 |
| So sánh giá | 3.390.000 VNĐ | 3.890.000 VNĐ |
| Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S |
| Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android v4.2.2 |
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng, Thanh |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S |
| Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 – | LTE 850/1800 – SHV-E330S |
| So sánh kích thước và trọng lượng | ||
| Kích thước (mm) | 156.6 x 78.7 x 7.9 | 136.6 x 69.8 x 7.9 |
| Trọng lượng (g) | 165 | 130 |
| So sánh màn hình và hiển thị | ||
| Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Super AMOLED 16M màu |
| Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.0 |
| Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
| Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz |
| Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ |
| So sánh chip xử lý | ||
| Tên CPU | Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
| Core | Quad-core | Quad-core |
| Tốc độ CPU (Ghz) | 1.6 | 2.3 |
| GPU | Adreno 305 | Adreno 330 |
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
| So sánh pin | ||
| Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 21 | 17 |
| Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 21 | 370 |
| Thời gian chờ 3G (Giờ) | 737 | 370 |
| Thời gian chờ 2G (Giờ) | 737 | 17 |
| Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2600 |
| So sánh bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
| Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Push Mail |
| Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
| Ram | 1.5 GB | 2 GB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
| So sánh khả năng kết nối | ||
| Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTE | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
| NFC | Có | Có |
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
| Mạng GPRS | Có | Có |
| Mạng EDGE | Có | Có |
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
| Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
| Hồng ngoại | – | Có |
| So sánh giải trí và camera | ||
|
|
| |
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Rung, MP3, WAV |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
| Nghe FM Radio | Có | Có |
| Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 |
| Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC |
| Quay phim | Full HD | 1080p @ 30fps |
| Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR |
| Camera phụ | 5 MP | 2.0 MP |
| Camera chính | 13 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

2600
