So sánh điện thoại di động HTC Desire 816 và Samsung Galaxy S4 I9506

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Nhờ vào màn hình chất lượng, chip xử lý mạnh mẽ mà chiếc Galaxy S4 I9606 đem đến cho người dùng những trải nghiệm tốt hơn so với đối thủ của mìn hlà Desire 816

So sánh điện thoại HTC Desire 816 và Samsung Galaxy S4
Sản phẩm Desire 816

Galaxy S4

So sánh giá 3.390.000 VNĐ 3.890.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng, Thanh
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S
Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 – LTE 850/1800 – SHV-E330S
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 156.6 x 78.7 x 7.9 136.6 x 69.8 x 7.9
Trọng lượng (g) 165 130
So sánh màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình LCD 16M màu

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.5 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.6 2.3
GPU Adreno 305 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 21 17
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 21 370
Thời gian chờ 3G (Giờ) 737 370
Thời gian chờ 2G (Giờ) 737 17
Dung lượng pin (mAh) pin2600 2600
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email Push Mail
Bộ nhớ trong 8 GB 32 GB
Ram 1.5 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
So sánh khả năng kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTE HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí và camera

Xperia

Galaxy S4

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Rung, MP3, WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC
Quay phim Full HD 1080p @ 30fps
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR
Camera phụ 5 MP 2.0 MP
Camera chính 13 MP 13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động