So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S4 Zoom và HTC Desire 816

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Có mức giá bán rẻ hơn nhưng khi xét về cấu hình HTC Desire 816 có một chút nhỉnh hơn khi được so sánh cùng Galaxy S4 Zoom của Samsung

So sánh điện thoại Galaxy S4 Zoom và Desire 816
Sản phẩm Galaxy S4 Zoom Desire 816
So sánh giá 3.500.000 VNĐ 3.390.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 190 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.4.2
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4G LTE (market dependent) LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 –
So sánh kích thước
Kích thước (mm) 125,5 x 63,5 x 15,4 156.6 x 78.7 x 7.9
Trọng lượng (g) 208 165
So sánh màn hình
Kiểu màn hình

Galaxy

Super AMOLED 16M màu

LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.3 5.5
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Pega-Dual +XMM6262 Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.6
GPU Mali-400 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 13 21
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 13 21
Thời gian chờ 3G (Giờ) 570 737
Thời gian chờ 2G (Giờ) 570 737
Dung lượng pin (mAh)

Galaxy

2330

pin2600
So sánh lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MSM SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3 Email, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 1.5 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
So sánh khả năng kết nối
Tốc độ HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTE
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
So sánh giải trí và đa phương tiện

Galaxy

Xperia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 03/05/2015 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263 MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC MP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, zoom quang 10x (24-240mm), ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặt Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 1.9 MP 5 MP
Camera chính 16 MP (4608 х 3456 pixels) 13 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động