So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy W i8150

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Bộ đôi smartphone Sony Xperia C và Samsung Galaxy W hiện có giá khá cao trên thị trường nhưng cấu hình của bộ đôi smartphone này khó có thể làm hài lòng người dùng. Cùng so sánh để xem chiếc smartphone nào sẽ là lựa chọn tốt hơn ?

So sánh Điện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 sim Điện thoại Samsung Galaxy W i8150 – 2 GB
So sánh giá điện thoại Xperia C C2305

Samsung Galaxy W

Loại sim Micro Sim Mini Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android, v4.2.2
Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 GSM 850/900/1800/1900
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 900/2100
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng, Thanh
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 41.5 x 74.2 x 8.9 115.5 x 59.8 x 11.5
Trọng lượng (g) 153 114.7
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình TFT 16M màu

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 3.7
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm,
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU MTK 6589 Qualcomm Snapdragon MSM8255T
Core Quad-core Single-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.4
GPU PowerVR SGX544 Adreno 205
GPS A-GPS A-GPS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging Push Mail
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail SMS, MMS
Bộ nhớ trong 4 GB 1.7 GB
Ram 1 GB 512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 85.6 kbps Class 12 (4 +1 / 3 +2 / 2 +3 / 1 + 4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 237 kbps Class 12
Tốc độ HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5, Adobe Flash
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 8.0 MP 5.0 MP (2592 х 1944 pixels)
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Tự động lấy nét Đèn flash LED Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chạm lấy nét
Camera phụ 0.3 MP Galaxy VGA
Quay phim 1080p 720p@30fps
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, eAAC+, WAV
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 DivX, MP4, WMV, Xvid, H.264(MPEG4-AVC), H.263
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Rung, MP3, WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Lịch tổ chức biên tập hình ảnh, video Ghi âm, quay số, lệnh Đoán trước văn bản nhập vào
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Có, MIDP
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2390 Galaxy1500
Thời gian chờ 2G (Giờ) 588 570
Thời gian chờ 3G (Giờ) 605 420
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 14 17
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 12.5 8
Giá tham khảo (VNĐ) 3.990.000 3.750.000
Nhận định Xperia C C2305 có mức giá nhỉnh hơn không nhiều so với Samsung Galaxy W nhưng cấu hình mà máy đem lại là khá ổn giúp đảm bảo các hoạt động của máy được mượt mà với nhu cầu sử dụng cơ bản. Trong khi đó Galaxy W i8150 với cấu hình thấp khó có thể làm hài lòng người dùng với những tác vụ thông thường

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động