So sánh | Điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 – 8GB, 2 sim | Điện thoại Samsung Galaxy W i8150 – 2 GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia C3 Dual | Samsung Galaxy W |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android, v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900/2100 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 156.2 x 78.7 x 7.6 | 115.5 x 59.8 x 11.5 |
Trọng lượng (g) | 149 | 114.7 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 3.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ VÀ BỘ NHỚ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Qualcomm Snapdragon MSM8255T |
Core | Quad-core | Single-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.4 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 205 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Push Mail |
Hỗ trợ Email | Có | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 1.7 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 (4 +1 / 3 +2 / 2 +3 / 1 + 4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5, Adobe Flash |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, Geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Tự động lấy nét Đèn flash LED Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chạm lấy nét |
Camera phụ | 5.0 MP | VGA |
Quay phim | Full HD | 720p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, eAAC+, WAV |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | DivX, MP4, WMV, Xvid, H.264(MPEG4-AVC), H.263 |
Nghe FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Rung, MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Lịch tổ chức biên tập hình ảnh, video Ghi âm, quay số, lệnh Đoán trước văn bản nhập vào |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator | Có, MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 1500 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 1040 | 570 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 960 | 420 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11 | 17 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 8.2 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.650.000 | 3.750.000 |
Nhận định | Samsung Galaxy W có giá bán cao hơn nhưng cấu hình của máy khó có thể làm hài lòng người dùng hiện nay với chip đơn Galaxy W sẽ gặp tình trạng đơ máy mỗi khi bạn dùng quá lâu hay chạy nhiều ứng dụng. Với Sony Xperia C3 Dual thì khác, máy có cấu hình tốt và mức giá bán hợp lý sẽ cung cấp trải nghiệm tốt trong quá trình sử dụng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam