So sánh | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim | Điện thoại Samsung Galaxy S4 Zoom SM-C1010 – 8GB |
So sánh giá điện thoại | Xperia M2 Dual | Galaxy S4 Zoom |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 190 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE (market dependent) |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139.7 x 71.1 x 8.6 | 125,5 x 63,5 x 15,4 |
Trọng lượng (g) | 148 | 208 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 | Pega-Dual +XMM6262 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.5 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS | |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MSM |
Hỗ trợ Email | Có | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 16 MP (4608 х 3456 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Tự động lấy nét, zoom quang 10x (24-240mm), ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA | 1.9 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263 |
Định dạng nhạc chuông | Chuông Mp3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 03/05/2016 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator | MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2330 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 580 | 570 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 597 | 570 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11.2 | 13 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12 | 13 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.500.000 | 3.500.000 |
Nhận định | Galaxy S4 Zoom là chiếc smartphone giá rẻ dành riêng cho người dùng ưa thích chụp hình khi sở hữu camera chính siêu zoom có độ nét cao trong khi đó các thông số kỹ thuật khác của máy không thực sự nổi bật khi được so sánh cùng chiếc Sony Xperia M2 Dual và mức giá của máy lại cao hơn đối thủ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam