So sánh điện thoại di động Xperia TX LT29i và Lumia 730 | ||
Sản phẩm | Xperia TX LT29i | Lumia 730 |
So sánh giá điện thoại di đông | 2.800.000 VNĐ | 3.200.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 131 x 68.6 x 8.6 | 134.7 x 68.5 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 127 | 130 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | OLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1080 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260A Snapdragon | Qualcomm Snapdragon 400 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 225 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 6.5 | 17 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 7 | 22 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | 600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 400 | 600 |
Dung lượng pin (mAh) | 1750 | 2200 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 86 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Up to 296 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v3.1, A2DP | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
| ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, H.263, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Geo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | 1.3 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 6.7 MP |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Sony Xperia TX và Lumia 730 sở hữu cấu hình khá ngang ngửa nhau trong tầm giá rẻ. Chiếc smartphone của Sony nổi trội ở camera trong khi các thông số kỹ thuật khác của Lumia 730 lại nhỉnh hơn chút. Với mức độ trênh lệch không đáng kể thì thiết kế và hệ điều hành chạy trên hai máy sẽ là điều mà người dùng quan tâm hơn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam