| So sánh điện thoại Samsung Galaxy S4 và HTC One M7 | ||
| Sản phẩm | Galaxy S4 | HTC One M7 |
| Giá | 3.699.000 VNĐ | 3.700.000 VNĐ |
| Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
| Mạng 2G | GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android 4.1.2 |
| Kiểu dáng | Cảm ứng, Thanh | Thanh, Cảm ứng |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Mạng 3G | HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Mạng 4G | LTE 850/1800 – SHV-E330S | LTE 800 / 1800 / 2600 |
| Kích thước và trọng lượng | ||
| Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 | 137.4 x 68.2 x 9.3 |
| Trọng lượng | 130 | 143 |
| Màn hình và hiển thị | ||
| Kiểu màn hình |
Super AMOLED 16M màu | Super LCD 16M màu |
| Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.7 |
| Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1920 x 1080 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
| Các tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz | – |
| Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
| Chip xử lý | ||
| Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
| Core | Quad-core | Quad-core |
| Tốc độ CPU (GHz) | 2.3 | 1.7 |
| GPU | Adreno 330 | Adreno 320 |
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
| Pin | ||
| Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 17 | 18 |
| Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 370 | 27 |
| Thời gian chờ 3G(giờ) | 370 | 480 |
| Thời gian chờ 2G(giờ) | 17 | 500 |
| Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2300 |
| Lưu trữ và bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
| Hỗ trợ Email | Push Mail | Email, Push Email |
| Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
| Ram | 2 GB | 2 GB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
| Dữ liệu và kết nối | ||
| Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
| NFC | Có | Có |
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
| Mạng GPRS | Có | Có |
| Mạng EDGE | Có | Có |
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
| Hệ thống định vị GPS | ||
| Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
| Hồng ngoại | Có | Có |
| Giải trí và đa phương tiện | ||
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
| Nghe FM Radio | Có | Có |
| Xem phim định dạng | MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
| Nghe nhạc định dạng | MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC | MP3, eAAC, WMA, WAV, FLAC |
| Quay phim | 1080p @ 30fps | Full HD |
| Tính năng camera | Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR | Tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, đèn flash LED |
| Camera phụ | 2.0 MP | 2.1MP |
| Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 4 MP (2688 x 1520 pixels) |
| Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam | ||
So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy S4 và HTC One M7
Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]
HTC One M7 có thiết kế khá tốt nhưng xét về cấu hình máy lại tỏ ra thua kém khi so sánh cùng Samsung Galaxy S4