So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Sony Xperia Z Ultra với tầm tiền 6 triệu đồng

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia Z Ultra là một chiếc smartphone "cỡ bự" trong tầm giá này khi sở hữu màn hình lên tới 6.4 inch đi kèm theo đó là chíp xử lý tốc độ và camera tốt. Trong khi One M7 Dual tỏ ra thua kém về mọi mặt khi được so sánh

So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Sony Xperia Z1 Ultra
Sản phẩm HTC One M7HTC One M7 Dual

Xperia Z Ultra

Giá 5.488.000 VNĐ 5.960.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850/900/1800/1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android 4.1.2 Android v4.2
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 137.8 x 69.3 x 10.4 179.4 x 92.2 x 6.5
Trọng lượng (g) 143 212
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình HTC One M7LCD 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.7 6.4
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Màn hình hiển thị Triluminos
Cảm biến Gia tốc, ánh sáng, con quay hồi chuyển, la bàn số Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.7 2.2
GPU Adreno 320 Adreno 330
GPS Có, với A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 20 14
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 20 16
Thời gian chờ 3G(giờ) 480 790
Thời gian chờ 2G(giờ) 480 820
Dung lượng pin (mAh)

pin

2300

3050
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0, USB On-the-go
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth Có, with A2DP, v4.0 v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WMA Chuông MP3, Chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt
Camera phụ 2.1 MP 2 MP
Camera chính 4.0 MP 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động