So sánh điện thoại Samsung Galaxy J Docomo và LG G2 Docomo

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Samsung Galaxy J Docomo và LG G2 Docomo ngoài việc sở hữu mức giá tương đồng nhau thì, bộ đôi smartphone này cũng có cấu hình không khác nhau nhiều. LG G2 chỉ nhỉnh hơn chút về kích thước màn hình và thời lượng pin của máy

So sánh điện thoại Galaxy J Docomo và LG G2 Docomo
Sản phẩm

Galaxy J

Galaxy J Docomo

G2 Docomo
Giá 4.710.000 VNĐ 4.490.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D800, D802, D802TA, VS980, LS980
Hệ điều hành Android OS, v4.3 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 800 / 850 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – D802, D802TA, VS980
Mạng 4G LTE band 1 LTE band 1
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 137 x 70 x 8.6 138.5 x 70.9 x 8.9
Trọng lượng (g) 146 143
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Galaxy J

LED 16M màu

LED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.2
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 2.3 2.26
GPU Adreno 330 Adreno 330
GPS with A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 17.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 16.5
Thời gian chờ 3G (giờ) 900
Thời gian chờ 2G (giờ) 790
Dung lượng pin (mAh) 2600 3000
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Push Mail, IM Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 3 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12
Mạng EDGE Class 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Galaxy J

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.264 MP4, DviX, XviD, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, FLAC MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Lấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ 2 MP 2.1 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096) 13 MP (4160 x 3120)

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động