So sánh điện thoại LG Optimus G2 D802 và Samsung Galaxy E7

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
LG Optimus G2 D802 được trang bị màn hình sắc nét, chip xử lý cao trong khi Galaxy E7 sử hữu màn hình lớn và camera cao.

So sánh giá smartphone LG Optimus G2 D802 – 32GB

LG G2 sở hữu một màn hình khá lớn vì vậy đã có sự thay đổi thiết kế so với người tiền nhiệm Optimus G khi các góc cạnh máy được bo tròn nhẹ đem lại cảm giác mềm mại hơn về thiết kế cho máy. Khung viền và nắp lưng máy được làm hoàn toàn bằng nhựa tạo cảm giác cầm đồng nhất.

Galaxy E7 có thiết kế khá giống Galaxy Alpha

So sánh giá smartphone Samsung Galaxy E7 (SM-E700/ E700H)

Galaxy E7 mang trên mình phong cách thiết kế đặc trưng của Samsung với các góc bo tròn, nắp lưng máy được làm ôm tròn xuống cạnh ôm sát lòng bàn tay. So với Optimus G2 máy có kích thước lớn hơn chút nhưng trọng lượng máy lại nhẹ hơn. Mặt trước máy là màn hình cùng phím Home đặc trưng và mặt sau là cụm Camera lồi, đèn flash LED và loa vẫn với thiết kế camera lồi vì vậy bạn sẽ cần thêm ốp lưng cho máy nếu không muốn camera phía sau bị trầy xước.

So sánh thông số kỹ thuật LG Optimus G2 D802 và Samsung Galaxy E7:

Tên sản phẩm LG Optimus G2 Samsung Galaxy E7
Loại sim Micro Sim Nano Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DS
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.4.4
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1880 / 2010 – E7000
Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 138.5 x 70.9 x 8.9 151.3 x 77.2 x 7.3
Trọng lượng (g) 143 141

So sánh màn hình

Kiểu màn hình LCD 16M màu LED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.2 5.5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng điện dung Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm Snapdragon 410
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.26 1.2
GPU Adreno 330 Adreno 306
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 88
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 17.5 88
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 16.5 88
Thời gian chờ 3G(giờ) 900 18
Thời gian chờ 2G(giờ) 790
Dung lượng pin (mAh) 3000 2950
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM Email, Push Email
Bộ nhớ trong 32 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV MP4,WMV,H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 2.1 MP 5 MP
Camera chính 13 MP 13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động