So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và HTC Desire S

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
HTC Desire S có một mức giá khá cao nhưng những gì mà chiếc điện thoại này đem lại khó có thể so sánh với Sony Xperia C và những smartphone khác trong tầm giá

So sánh giá điện thoại Sony Xperia C và HTC Desire S
Sản phẩm Sony Xperia C

Desire

HTC Desire S

Giá 3.599.000 VNĐ 3.798.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.2.1
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 900/2100
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 41.5 x 74.2 x 8.9 115 x 59.8 x 11.6
Trọng lượng 153 130
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình TFT 16M màu

Desire

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 3.7
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU MTK 6589 Qualcomm MSM8255 Snapdragon
Core Quad-core Single-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.0
GPU PowerVR SGX544 Adreno 205
GPS A-GPS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12.5 7.6
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 14 9.8
Thời gian chờ 3G (giờ) 605 455
Thời gian chờ 2G (giờ) 588 430
Dung lượng pin (mAh) 2390

1450

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 4 GB 1 GB
Ram 1 GB 768 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 85.6 kbps Có, Up to 114 kbps
Mạng EDGE Up to 237 kbps Có, Up to 560 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại Không
Giải trí và đa phương tiện

HTC

Xem tivi Không
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro
Quay phim 1080p HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Đèn LED Flash,tự động lấy nét,chạm lấy nét,chống rung
Camera phụ 0.3 MP Không
Camera chính 8.0 MP 5.0 MP (2592 x 1944 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động