So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và HTC Desire 616

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Với mức giá trên 3 triệu đồng chiếc điện thoại HTC Desire 616 sẽ là sự lựa chọn tốt hơn cả khi so sánh cùng Sony Xperia C C2305

So sánh điện thoại Sony Xperia C và HTC Desire 616
Sản phẩm Sony Xperia C HTC Desire 616
Giá 3.599.000 VNĐ 3.170.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 41.5 x 74.2 x 8.9 142 x 71.9 x 9.2
Trọng lượng (g) 153 150
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

TFT 16M màu

LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách
Chip xử lý
Tên CPU MTK 6589 Mediatek MT6592
Core Quad-core Octa-core
Tốc độ CPU 1.2 1.4
GPU PowerVR SGX544 Mali-450MP4
GPS A-GPS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12.5 14
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 14 14
Thời gian chờ 3G (giờ) 605 700
Thời gian chờ 2G (giờ) 588 700
Dung lượng pin (mAh) 2390 2000
Hỗ trợ sạc không dây
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail Email, Push Email
Bộ nhớ trong 4 GB 4 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps HSDPA 21 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 85.6 kbps
Mạng EDGE Up to 237 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phim 1080p HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Camera phụ 0.3 MP 2 MP
Camera chính 8.0 MP 8 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động