| So sánh giá điện thoại Sony Xperia C và HTC Desire S | ||
| Sản phẩm | Sony Xperia C |
HTC Desire S |
| Giá | 3.599.000 VNĐ | 3.798.000 VNĐ |
| Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
| Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
| Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.2.1 |
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
| Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900/2100 |
| Mạng 4G | – | – |
| Kích thước và trọng lượng | ||
| Kích thước | 41.5 x 74.2 x 8.9 | 115 x 59.8 x 11.6 |
| Trọng lượng | 153 | 130 |
| Màn hình và hiển thị | ||
| Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
TFT 16M màu |
| Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 3.7 |
| Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 480 x 800 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
| Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
| Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
| Chip xử lý | ||
| Tên CPU | MTK 6589 | Qualcomm MSM8255 Snapdragon |
| Core | Quad-core | Single-core |
| Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.0 |
| GPU | PowerVR SGX544 | Adreno 205 |
| GPS | A-GPS | A-GPS |
| Pin | ||
| Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12.5 | 7.6 |
| Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 14 | 9.8 |
| Thời gian chờ 3G (giờ) | 605 | 455 |
| Thời gian chờ 2G (giờ) | 588 | 430 |
| Dung lượng pin (mAh) | 2390 | 1450 |
| Lưu trữ và bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS, Instant Messaging |
| Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | SMTP, IMAP4, POP3 |
| Bộ nhớ trong | 4 GB | 1 GB |
| Ram | 1 GB | 768 MB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
| Dữ liệu và kết nối | ||
| Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
| NFC | – | Có |
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
| Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có, Up to 114 kbps |
| Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có, Up to 560 kbps |
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
| Hệ thống định vị GPS | ||
| Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0 |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
| Hồng ngoại | – | Không |
| Giải trí và đa phương tiện | ||
|
| ||
| Xem tivi | Có | Không |
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
| Nghe FM Radio | – | Có |
| Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
| Quay phim | 1080p | HD |
| Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Đèn LED Flash,tự động lấy nét,chạm lấy nét,chống rung |
| Camera phụ | 0.3 MP | Không |
| Camera chính | 8.0 MP | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
| Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam | ||
So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và HTC Desire S
Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]
HTC Desire S có một mức giá khá cao nhưng những gì mà chiếc điện thoại này đem lại khó có thể so sánh với Sony Xperia C và những smartphone khác trong tầm giá


