So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus G

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus G có cấu hình ổn phù hợp với người dùng cần một chiếc smartphone cho cả công việc lẫn giải trí thường xuyên. Cùng tham khảo bảng so sánh chi tiết cấu hình hai chiếc smartphone này để xem đâu là sự lựa chọn tốt nhất

Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB Điện thoại LG Optimus G E975 – 32GB
So sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z3 Compact

LG Optimus G

Loại sim Nano Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.4.4 Android v4.1.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 2100 – E975
Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 127.3 x 64.9 x 8.6 131.9 x 68.9 x 8.5
Trọng lượng (g) 129 145
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.6

4.7

Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng điện dung
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 Qualcomm MDM9615/APQ8064
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.5 1.5
GPU Adreno 330 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) 13 MP
Tính năng camera

Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Camera phụ 2.2 MP 1.3 MP
Quay phim 2160p Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, H.264, H.263, WMV, DviX
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2600 2100
Thời gian chờ 2G (Giờ) 880 456
Thời gian chờ 3G (Giờ) 920 411
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12 15
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 14 13
Giá tham khảo (VNĐ) 7.900.000 6.990.000
Nhận định Chip xử lý, camera và dung lượng pin là những ưu điểm của chiếc Sony Xperia Z3 Compact khi đặt cạnh so sánh cùng LG Optimus G điều này giúp cho người dùng có những trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng chiếc smartphone của Sony. Với mức giá chênh lệch không quá nhiều thì Xperia Z3 là chiếc smartphone tốt hơn cho bạn vào thời điểm này.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động