So sánh điện thoại Sony Z Ultra và Lumia 925

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Smartphone Sony Z Ultra vượt trội hơn nhờ sở hữu một màn hình hiển thị độ phân giải cao, chip xử lý tốc độ khi so sánh cùng Lumia 925

So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra và Lumia 925
Sản phẩm

Sony Z Ultra

Lumia

Nokia Lumia 925

Giá 5.690.000 VNĐ 5.250.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2 Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dáng Thanh thẳng, cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 179.4 x 92.2 x 6.5 129 x 70.6 x 8.5
Trọng lượng 212 139
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình TFT 16M màu

1

16M màu

Kích thước màn hình (inch) 6.4 4.5
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 768 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Màn hình hiển thị Triluminos Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm MSM8960 Snapdragon
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (GHz) 2.2 1.5
GPU Adreno 330 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin

1

Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 12
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 16 18
Thời gian chờ 3G(giờ) 790 440
Thời gian chờ 2G(giờ) 820 440
Dung lượng pin (mAh) 3050 2000
Thời gian duyệt web
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0, USB On-the-go microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class B
Mạng EDGE Up to 296 kbps Up to 236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Lumia

Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, Chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 2 MP 1.3 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 8 MP (3264 x 2448)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động