Sản phẩm | Điều hòa Gree GWC18QD-E3NNB2A 18000BTU | Điều hòa Đaikin FTNE50MV1V 17150BTU |
Giá | 9.800.000 | 14.190.000 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Công suất lạnh | 2 HP – 18.000 BTU | 2 HP – 17.150 BTU |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Công nghệ inverter | Điều hòa không Inverter | Điều hòa không Inverter |
Công suất tiêu thụ điện trung bình | 1.6 kW/h | 1.7 kW/h |
Làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh Turbo | Có |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | Đang cập nhật | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 2.97) |
THÔNG TIN CHUNG | ||
Thông tin cục lạnh | Dài 97 cm – Cao 22.4 cm – Dày 30 cm – Nặng 13.5 kg | Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 12 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 91.3 cm – Cao 68cm – Dày 37.8 cm – Nặng 47.5 kg | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 36 kg |
Loại Gas sử dụng | R-410A | R-410A |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 7 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m | Đang cập nhật |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10 m | Đang cập nhật |
Nơi lắp ráp | Thái Lan | Thái Lan |
Năm ra mắt | 2017 | 2014 |
TÍNH NĂNG | ||
Tiện ích |
|
|
Chế độ tiết kiệm điện | Không | Không |
Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc kháng khuẩn | |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Qua phần so sánh trên, có thể thấy so về giá thành thì điều hòa Gree 18000BTU GWC18QD-E3NNB2A chiếm nhiều ưu thế hơn, công nghệ làm lạnh cũng tương đối ổn. Mặt khác, điều hòa Daikin 1chiều FTNE50MV1V 17150BTU giá cao nhưng thắng nhờ thương hiệu uy tín, khả năng vận hành ổn định, nhiều tính năng hiện đại.
Hy vọng phần so sánh điều hòa Gree GWC18QD-E3NNB2A 18000BTU và điều hòa Daikin FTNE50MV1V 17150BTU này sẽ giúp bạn có quyết định mua sắm thiết bị làm mát phù hợp.