Bảng so sánh giá bán smartphone Lenovo (tháng 7/2015) | |||||
Sản phẩm | VienthongA | CellphoneS | |||
Lenovo P70 | 4.990.000 | 4.990.000 | 4.990.000 | 4.250.000 | 4.350.000 |
Lenovo S60 | 4.190.000 | 4.190.000 | 4.190.000 | 3.490.000 | 3.750.000 |
Lenovo A7000 | 3.490.000 | – | – | – | – |
Lenovo A6000 | 2.990.000 | 2.990.000 | 2.990.000 | 2.690.000 | 2.650.000 |
Lenovo A5000 | 2.790.000 | 2.790.000 | – | 2.530.000 | 2.490.000 |
Lenovo S580 | 2.990.000 | 2.990.000 | – | – | 2.750.000 |
Lenovo A536 | 2.290.000 | 2.290.000 | – | – | 2.190.000 |
Lenovo A859 | 2.190.000 | – | – | – | 2.160.000 |
Lenovo A328 | 1.990.000 | 1.890.000 | 1.990.000 | – | 1.890.000 |
Lenovo A319 | 1.490.000 | 1.390.000 | 1.390.000 | – | 1.390.000 |
(*VNĐ)
Bảng so sánh giá bán smartphone Philips (tháng 7/2015) | |||||
Sản phẩm | VienthongA | Nhật Cường | |||
Philips i908 | 4.990.000 | 4.990.000 | – | 4.590.000 | 4.350.000 |
Philips V387 | 3.990.000 | 3.990.000 | 3.990.000 | 3.690.000 | – |
Philips W6610 | 3.690.000 | 3.690.000 | – | 3.390.000 | – |
Philips S398 | 2.990.000 | 2.990.000 | 2.990.000 | 2.690.000 | 2.640.000 |
Philips W3500 | 2.390.000 | 2.390.000 | 2.390.000 | 2.090.000 | – |
Philips S388 | 1.990.000 | 1.990.000 | – | 1.790.000 | 1.920.000 |
Philips S308 | 1.590.000 | 1.549.000 | 1.590.000 | 1.390.000 | 1.420.000 |
(*VNĐ)
Phần lớn những smartphone của Lenovo và Phillips có mặt trên thị trường hiện nay được tập trung vào phân khúc thị trường tầm trung và giá rẻ. Đây sẽ là một trong những lựa chọn hợp lý với người dùng có thu nhập thấp và sinh viên.
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam