So sánh giá smartphone Apple iPhone 4 – 8GB
iPhone 4 sở hữu thiết kế chắc chắn tạo cảm giám cầm khá đầm tay. Khung viền máy được Apple thiết kế viền nhôm khá nổi bật. Mặt trước là nút Home và màn hình chính, mặt sau là Camera 5 MP có khả năng quay phim 720p và đèn Led Flash. Với thiết kế 2 mặt gương, khi bỏ vào túi quần thật sự khó có thể biết được mặt nào là mặt trước hay sau.
So sánh giá smartphone HTC Desire 610 8GB
Nhìn tổng thể Desire 610 có thiết kế mêm mại hơn so với vẻ bề ngoài của iPhone 4. Vỏ máy được làm hoàn toàn bằng nhựa tổng hợp plastic. Được trang bị một màn hình lớn 4.7 inch vì vậy không có gì là lạ khi Desire 610 có kích thước lớn hơn, nhưng cảm giác cầm vẫn khá vừa tay. Bạn sẽ có nhiều sự lựa chọn về màu sắc bao gồm màu đỏ, trắng, và xanh đậm với chiếc Desire 610, trong khi iPhone 4 chỉ có hai màu trắng đen.
So sánh thông số kỹ thuật Apple iPhone 4 và HTC Desire 610:
Tên sản phẩm | Apple iPhone 4 | HTC Desire 610 |
Loại sim | Micro Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | iOS 4 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng, Thanh | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Thanh + Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | Không | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 115.2 x 58.6 x 9.3 | 143.1 x 70.5 x 9.6 |
Trọng lượng (g) | 137 | 143.5 |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 640 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Apple A4 | Qualcomm Snapdragon 400 |
Core | Single-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1 | 1.2 |
GPU | PowerVR SGX535 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 7 | 16 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 14 | 16 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 300 | 650 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 300 | 650 |
Dung lượng pin (mAh) | 1420 | 2040 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không | MicroSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | – |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC, AAC+, AAC++ | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | HD | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 0.3 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 5 MP | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam