So sánh giá smartphone HTC Desire 610
Desire 610 sở hữu ngoại hình khá ưa nhìn. Với các sự lựa chọn về màu sắc bao gồm màu đỏ, trắng, và xanh đậm, chiếc 610 tạo một cảm giác ban đầu khá thoải mái và ôm tay mặc dù chỉ với tông nhựa plastic. Mặt sau của máy trái lại tỏ ra khá bóng bẩy, nhưng cũng rất dễ trày xước, và bám vân tay.
So sánh giá smartphone LG L90 Dual D410
LG L90 sở hữu thiết kế nhỏ gọn và thời trang với phần nắp lưng có thể tháo rời, mặt nắp vân nổi làm tăng độ bám khi người dùng sử dụng bằng một tay. Đường viền máy LG làm bo tròn mềm mại. Mặt trước của điện thoại LG L90 nổi bật ở mặt trước nhờ thiết kế các viền mỏng. Mở nắp lưng ra bạn có thế thấy hai khe cắm thẻ Sim, khe cắm thẻ nhớ và một viên pin có thể tháo rời.
So sánh thông số kỹ thuật smartphone giá rẻ HTC Desire 610 và LG L90 Dual D410:
Tên sản phẩm | HTC Desire 610 | LG L90 Dual D410 |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | – |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 143.1 x 70.5 x 9.6 | 131.6 x 66 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 143.5 | 126 |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, la bàn, khoảng cách |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G | 16 | – |
Thời gian đàm thoại 2G | 16 | – |
Thời gian chờ 3G | 650 | – |
Thời gian chờ 2G | 650 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2040 | 2540 |
Thời gian chờ 4G | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.3 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 8 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam