So sánh smartphone Asus Zenfone 5 và Sony Xperia Z C6603

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Asus Zenfone 5 và Sony Xperia Z C6603 là những chiếc smartphone có mức giá hấp dẫn hiện nay. Xperia Z C6603 tỏ ra nhỉnh hơn chút so với đối thủ khi sở hữu màn hình sắc nét và thiết kế đẹp hơn

Zenfone 5 là một trong những mẫu smartphone tầm trung giá rẻ của hãng với thiết kế trẻ trung, và cấu hình khá mạnh mẽ. Điểm gây ấn tượng mạnh ở thiết kế của ZenFone 5 đó chắc chắn là tấm kim loại bóng được khắc chìm các vòng tròn đồng tâm mà ta có thể tìm thấy trên loạt Padfone Infinity. Thiết kế này cũng làm chúng ta liên tưởng tới vỏ của một vài dòng laptop của Asus. Tuy nhiên, Zenfone 5 cũng gặp sự cạnh tranh khá quyết liệt từ các mẫu smartphone khác trong cùng phân khúc.

So sánh giá smartphone Zenfone 5

Xperia Z C6603 mang đậm phong cách của Sony với thiết kế cân đối, không quá cầu kỳ, không cần nét tinh xảo nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp từ sự đơn giản. Kiểu dáng vuông vắn, khỏe khoắn và những chi tiết thừa được loại bỏ giúp thân hình dù thừa hưởng nét mạnh mẽ, khỏe khoắn nhưng vẫn thanh mỏng, và nhẹ nhàng đến bất ngờ. Sự kết hợp tuyệt vời giữa hai mảng đối lập tạo nên nét đẹp hoàn hảo hơn bao giờ hết.

So sánh giá smartphone Sony Xperia Z C6603

Cùng so sánh thông số kỹ thuật bộ đôi smartphone Zenfone 5 và Sony Xperia Z C6603:

Tên sản phẩm Asus Zenfone 5 Sony Xperia Z C6603
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 –
Hệ điều hành Android v4.3 Android v4.1.2
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 148.2 x 72.8 x 10.3 139 x 71 x 7.9
Trọng lượng (gram) 145 146

So sánh màn hình

Kiểu màn hình IPS 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình 1280 x 720 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3 Cảm ứng đa điểm
Cảm biến G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPU Intel Atom Z2560 Qualcomm MDM9215M
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.6 1.5
GPU PowerVR SGX544MP2 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 18.5 14
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 18.5 11
Thời gian chờ 3G (giờ) 353 530
Thời gian chờ 2G (giờ) 353 550
Dung lượng pin (mAh) 2110 2330
Thời gian chờ 4G

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, 3GP, AAC MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 2.0 MP 2.2 MP
Camera chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) 13.1 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động