So sánh smartphone cao cấp Samsung Galaxy S6 và LG G4

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Cùng so sánh cấu hình bộ đôi smartphone cao cấp trong năm đến từ hai ông lớn Samsung và LG

Cả Galaxy S6 và G4 đều là những smartphone cao cấp trong năm nay. Galaxy S6 là bản nâng cấp toàn diện của Galaxy về thiết kế cũng như hiệu năng. Vẻ bề ngoài với khung viền kim loại và nhôm giúp máy trở nên tinh tế và sang trọng. Bên trong S6 sử dụng vi xử lýExynos 7420-64 bit đem đến một hiệu suất làm việc ổn định.

Trong khi đó, LG G4 là một sự khác biệt hoàn toàn so với những “flapship” hiện nay. Máy sở hữu màn hình cong độc đáo. Mặt lắp lưng được ốp da sang trọng và đẳng cấp. Bên trong, G4 được trang bị SoC Snapdragon 808 và 3GB RAM, LG còn hào phóng hơn với người dùng khi cho G4 hỗ trợ cả 2 SIM, điều hiếm thấy trên các flagship

Tổng quan

Hãng sản xuất Samsung LG
Loại sim Nano sim Nano Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop) Android v5.0
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Mạng 3G HSDPA 850/900/1900/2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE LTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600

So sánh màn hình

Kiểu màn hình Super AMOLED LCD 16M màu
Kích thước màn hình 5.1 5.3
Độ phân giải màn hình 1440 x 2560 1440 x 2560
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPU Exynos 7420 Qualcomm Snapdragon 810
Core Quad-core Cortex-A53 & Quad-core Cortex-A57 Quad-core
Tốc độ CPU 1.5 và 2.1 1.5 & 2
GPU Mali-T760 Adreno 430
GPS A-GPS, GLONASS, Beidou A-GPS, GLONASS

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail Email, Push Email
Bộ nhớ trong 32 GB 32 GB
Ram 3 GB 4 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD

So sánh kết nối

Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC
Kết nối USB Micro USB microUSB v2.0
Mạng GPRS
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.1, A2DP, LE, apt-X v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại

Giải trí và đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX MP4,DviX,XviD,H.264,WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC MP3,WAV,FLAC,eAAC+,WMA
Quay phim 4K 2160p@30fps Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 5 MP 5 MP
Camera chính 16 MP 16 MP (5312 x 2988 pixels)

Tổng hợp

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động