So sánh smartphone giá rẻ HTC 8X và Asus Zenfone 5: Sự lựa chọn vừa túi tiền

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Zenfone 5 tỏ ra là một đối thủ khó chịu của những smartphone khác trong phân khúc thị trường giá rẻ. Trong khi đó HTC 8X có mức giá khá hấp dẫn nhưng lại không dành được nhiều sự quan tâm của người dùng

Là một chiếc smartphone giá rẻ nhưng HTC 8X có vẻ bề ngoài chắc chắn với thiết kế nguyên khối khay SIM được đặt ở cạnh máy, thân máy gọn với kích thước 132.4 x 66.2 x 10.1 mm, trọng lượng là 130 g nên khi cầm rất vừa tay, nhưng không tạo cảm giác quá nhẹ. Bốn viền bao quanh được vát chéo về phía lưng khiến cho máy trông mỏng hơn.

So sánh giá HTC 8X

Asus Zenfone 5 sở hữu phong cách thiết kế đơn giản, các góc máy được bo tròn mềm mại, mặt nắp lưng bằng nhựa tạo cảm giác cầm thoải mái. Xét tổng thể Zenfoen 5 tỏ ra hoàn thiện và tinh tế hơn khi so sánh với HTC 8X.

So sánh giá Asus Zenfone 5

Cùng so sánh thông số kỹ thuật HTC 8X và Zenfone 5:

Tên sản phẩm HTC 8X Asus Zenfone 5 A501CG
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Windows Phone 8 Android v4.3
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 132.4 x 66.2 x 10.1 148.2 x 72.8 x 10.3
Trọng lượng (g) 130 145

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8960 Snapdragon Intel Atom Z2560
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU 1.5 1.6
GPU Adreno 225 PowerVR SGX544MP2
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh màn hình

Kiểu màn hình LCD 16M màu IPS 16M màu
Kích thước màn hình 4.3 5.0
Độ phân giải màn hình 720 x 1280 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, la bàn G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, H.263, WMV MP4, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, WMA MP3, 3GP, AAC
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging
Camera phụ 2.1 MP 2.0 MP
Camera chính 8 MP 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)

So sánh dung lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12 18.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 12 18.5
Thời gian chờ 3G (giờ) 442 353
Thời gian chờ 2G (giờ) 495 353
Dung lượng pin (mAh) 1800 2110
Thời gian chờ 4G

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động