So sánh smartphone HTC One Max và Lumia 1250: sự khác biệt trong thiết kế và nền tảng di động

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Cùng có mức giá trên thị trường khoảng 7 triệu đồng. HTC One Max và Lumia 1250 có cấu hình tương đương nhau vậy bạn sẽ thích một chiếc smartphone chạy nền tảng Android hay Windows Phone

Chiếc phablet One Max của HTC sử dụng vỏ nhôm sang trọng, chắc chắn, các góc bo tròn mềm mại và tinh tế mang đến cảm giác chắc tay khi sử dụng.

So sánh giá HTC One Max

Trong khi đó Lumia 1250 trông khá cứng cáp và chắc chắn. Nếu nói như các dòng smartphone, tablet của Samsung và HTC có xu hướng bo tròn các góc thì Nokia cũng giống như Sony, thích tôn lên vẻ mạnh mẽ với các thiết kế vuông vức, cá tín

So sánh giá Lumia 1250

Cùng so sánh thông số kỹ thuật của HTC One Max và Lumia 1280:

Hãng sản xuất Sony Nokia
Loại sim Micro Sim Nano-SIM
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – all versions
Hệ điều hành Android 4.3 Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dáng Thanh thẳng, cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE band

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 164.5 x 82.5 x 10.3 162.8 x 85.4 x 8.7
Trọng lượng (g) 217 209

Màn hình và hiển thị

Kiểu màn hình 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình 5.9 6.0
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Màn hình Full HD Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh vi xử lý

Tên CPU Qualcomm Snapdragon 600 Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.7 2.2
GPU Adreno 320 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh pin

Thời gian đàm thoại 4G
Thời gian đàm thoại 3G 25 25
Thời gian đàm thoại 2G 25 28.5
Thời gian chờ 3G 585 768
Thời gian chờ 2G 585 768
Dung lượng pin 3300 3400
Thời gian chờ 4G

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, MP4, WMV MP4, DivX, XviD, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng FLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WMA, WAV, eAAC+
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Đèn Led Flash, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 2.1 MP 1.2 MP
Camera chính 4.0 MP 20 MP (4992 х 3744)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động

Xiaomi Redmi A3 (2024) giá siêu rẻ, hội tụ loạt tính năng ấn tượng

Xiaomi Redmi A3 (2024) giá siêu rẻ, hội tụ loạt tính năng ấn tượng

Xiaomi mới đây đã bổ sung cho phân khúc smartphone giá rẻ nhất mẫu điện thoại Xiaomi Redmi A3 hoàn toàn mới. Không chỉ mang thiết kế đột phá khác biệt so với các thế hệ Redmi A1, Redmi A2 mà các trang bị cũng hết sức ấn tượng cho nhu cầu sử dụng thường ngày. 
Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!