So sánh smartphone HTC One Mini và Samsung Galaxy S Duos

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
HTC One Mini có vẻ bề ngoài khá chắc chắn cùng với một cấu hình mượt mà hơn khi so sánh cùng Samsung Galaxy S Duos

So sánh smartphone HTC One Mini và Samsung Galaxy S Duos
Hãng sản xuất

HTC One Mini

HTC One Mini

Samsung Galaxy S Duos

Samsung Galaxy S Duos

Giá Micro Sim Mini Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900/2100
Mạng 4G LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 HSDPA 900/2100
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 132 x 63.2 x 9.3 121.5 x 63.1 x 10.5
Trọng lượng (gram) 122 120
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

 HTC One Mini (HTC M4)

HTC One Mini (HTC M4)

TFT 16M màu

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.3 4.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 400 Qualcomm MSM7227A Snapdragon
Core Single-core Single-core
Tốc độ CPU (GHz) 1.4 1
GPU Adreno 305 Adreno 200
GPS A-GPS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 13
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 13 7.5
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 20 13
Thời gian chờ 3G(giờ) 500 330
Thời gian chờ 2G(giờ) 692 445
Dung lượng pin (mAh) 1800 1500
Thời gian chờ 4G(giờ) 500
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email POP3, Push Mail Email, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 4 GB
Ram 1 GB 768 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB Micro USB microUSB
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML, Adobe Flash Lite
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim Full HD 480p
Tính năng camera Tự động lấy nét, đèn flash Đèn Led Flash Tự động lấy nét
Camera phụ 1.6 MP VGA
Camera chính 4 MP (2688 x 1520 pixels) 5.0 MP (2592 х 1944 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động