| So sánh | LG G4 | LG G3 |
|
|
| |
| Giá | 13.900.000 VNĐ | 6.000.000 VNĐ
|
| Hệ điều hành | Android (5.1) LG UX 4.0 UI | Android (5.0, 4.2.2) |
| Thiết kế |
| |
| Kích thước | 148 x 76.1 x 9.8 mm | 146.3 x 74.6 x 8.9 mm |
| Trọng lượng | 155 g | 149 g |
| Màn hình |
| |
| Kích thước | 5.5 inch | 5.2 inch |
| Độ phân giải | 1440 x 2560 pixel | 1440 x 2560 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 424 ppi | 538 ppi |
| Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD |
| Màu sắc | 16 777 216 | – |
| Cảm ứng | Multi-touch | Multi-touch |
| Tính năng | Cảm biến ánh sáng, lấy nét | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước |
|
|
| |
| Camera | 16 megapixels | 13 megapixels |
| Flash | LED | Dual LED |
| Aperture size | F1.8 | F2.4 |
| Camera sensor size | 1/2.3″ | 1/3.06″ |
| Pixel size | – | 1.12 μm |
| Tính năng | Hỗ trợ AF, ổn định hình ảnh quang học, lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt, gắn tag tự động | Cảm biếm BSI, lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, kích hoạt bằng giọng nói. |
| 3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (60 fps) | 3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (30 fps) | |
| Tính năng | Quay video HDR, tự động lấy nét, cắt hình ảnh trong video, ổn định hình ảnh, gọi video. | Ổn định hình ảnh kỹ thuật số, quay video chế độ HDR, cắt hình ảnh |
| Quayvideo | 3840 x 2160 (4K) | 3840 x 2160 (4K), 1920 x 1080p |
| Camera trước | 8 megapixels | 2.1 megapixels |
| Cấu hình |
| |
| Chip | Qualcomm Snapdragon 808 | Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC |
| Bộ xử lý | 6-core, 1800 MHz, ARM Cortex-A53 and ARM Cortex-A57 , 64-bit | Quad core, 2500 MHz, Krait 400 |
| Xử lý đồ họa | Adreno 418 | Adreno 330 |
| Ram | 3072 MB | 3072 MB |
| Dung lượng bộ nhớ | 32 GB | 32 GB |
| Sử dụng tối đa | 11.8 GB |
|
| Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng | microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB | microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB |
| Pin |
| |
| Đàm thoại | – | 19.00 giờ |
| Chế độ chờ | – | 548 giờ |
| Dung lượng | 3000 mAh | 3000 mAh |
| Sim | nano Sim | Micro Sim |
| Kết nối |
|
|
| Bluetooth | 4.1 | 4.0 |
| Wi-Fi | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac |
| USB | USB 2.0 | USB 2.0 |
| Mở rộng | microUSB | microUSB |
| HDMI | via microUSB | – |
| Ngày ra mắt | 28/04/2015 | 27/05/2014 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

