LG Optimus G sở hữu một thiết kế nguyên khối chắc chắn với khung sườn máy bằng nhựa và nắp lưng phía sau bằng kính. Các góc cạnh của máy được bo tròn đều. Đường viền màn hình máy khá nhỏ giúp người dùng có thể sử dụng thoải mái bằng một tay. Phần nắp lưng làm bằng nhựa với mặt sau được gắn kính và có hoa văn dạng carbon.
So sánh giá smartphone LG Optimus G E975
Sở hữu một màn hình 5.7 inch vì vậy không có gì là lạ khi Note 3 lớn hơn so với LG Optimus G. Kích thước lớn cũng khiến trải nghiệm bằng một tay của người dùng trên Note 3 cũng không thực sự được dễ dàng.Note 3 cũng sở hữu một bề ngoài cao cấp với khung viền giả kim loại. Mặt sau máy được trang bị vỏ nhựa có thể tháo rời với họa tiết giống như vân da, trông khá cao cấp.
So sánh giáSamsung Galaxy Note 3 SM-N9000
Hãng sản xuất | LG Optimus G E975 | Samsung Galaxy Note 3 SM-N9000 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.3 |
Kiểu dáng | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – E975 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 131.9 x 68.9 x 8.5 | 151.2 x 79.2 x 8.3 |
Trọng lượng (g) | 145 | 168 |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng điện dung | Bút S-Pen |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MDM9615/APQ8064 | Qualcomm Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.5 | 2.36 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | 21 |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 13 | 21 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 15 | 21 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 411 | 420 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 456 | 420 |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 3200 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | 420 |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 60 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX | MP4, DivX, XviD, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
Quay phim | Full HD | FullHD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, LED flash |
Camera phụ | 1.3 MP | 2.0 MP |
Camera chính | 13 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam