So sánh giá smartphone Samsung Galaxy S5 – 32GB
So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro 2 D838 – 16GB
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Samsung Galaxy S5 và LG Optimus G Pro 2:
Hãng sản xuất | Samsung | LG |
Loại sim | Micro Sim | Micro-SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android OS, v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900M | LTE 1800 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 142 x 72.5 x 8.1 | 157.9 x 81.9 x 8.3 |
Trọng lượng (g) | 145 | 172 |
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.1 | 5.9 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp tim | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Exynos | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 | 2.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou | A-GPS, S-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 21 | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 21 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 21 | 8 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 390 | 370 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 390 | 370 |
Dung lượng pin (mAh) | 2800 | 3200 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | 390 | – |
So sánh lưu trữ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh đa phương tiện
Kết nối tivi | Không | Có |
Xem tivi | Không | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | 1080p@60fps 2160p@30fps | 2160p |
Tính năng camera | 1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, chạm lấy nét, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.0 MP | 2.1 MP |
Camera chính | 16 MP (4608 х 3456 pixels) | 13 MP (4208 x 3120 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam