| So sánh smartphone Lumia 1020 và Galaxy Note 2 N7100 | ||
| Sản phẩm |
Lumia 1020 |
Galaxy Note 2
|
| Giá | 5.400.000 VNĐ | 3.400.000 VNĐ |
| Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
| Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.1.1 |
| Kiểu dáng | Cảm ứng | Cảm ứng, Thanh |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-876 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
| Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 – RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-877 | – |
| Kích thước và trọng lượng | ||
| Kích thước (mm) | 130.4 x 71.4 x 10.4 | 151.1 x 80.5 x 9.4 |
| Trọng lượng (g) | 158 | 183 |
| Màn hình và hiển thị | ||
| Kiểu màn hình |
Màn hình AMOLED 16M màu |
Màn hình Super AMOLED 16M màu |
| Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.5 |
| Độ phân giải màn hình (px) | 720 x1280 | 720 x 1280 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
| Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm Giao diện người dùng TouchWiz |
| Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
| Chip xử lý | ||
| Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 | Exynos 4412 |
| Core | Dual-core | Quad-core |
| Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.6 |
| GPU | Adreno 225 | Mali-400MP |
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
| Pin | ||
|
| ![]() | |
| Thời gian đàm thoại 3G | 13 | 16 |
| Thời gian đàm thoại 2G | 19 | 35 |
| Thời gian chờ 3G | 384 | 890 |
| Thời gian chờ 2G | 384 | 980 |
| Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 3100 |
| Thời lượng kết nối | – | – |
| Lưu trữ và bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
| Hỗ trợ Email | Có | Push Mail |
| Bộ nhớ trong | 32 GB | 16 GB |
| Ram | 2 GB | 2 GB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
| Dữ liệu và kết nối | ||
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps | HSDPA, 21 Mbps (N7100), 42 Mbps (N7105); HSUPA, 5.76 Mbps |
| NFC | Có | Có |
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
| Mạng GPRS | Có | Có |
| Mạng EDGE | 236.8 kbps | Có |
| Hỗ trợ 3G | ||
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
| Hệ thống định vị GPS | ||
| Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update | v4.0, EDR, LE |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot |
| Hồng ngoại | – | – |
| Giải trí và đa phương tiện | ||
| Kết nối tivi | – | – |
| Xem tivi | – | – |
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Rung, MP3, WAV |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
| Nghe FM Radio | Có | Có |
| Xem phim định dạng | MP4, DivX, XviD, H.264, WMV | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, eAAC+ | MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC |
| Quay phim | Full HD | FullHD 1080p@30fps |
| Tính năng camera | Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện nụ cười, khuôn mặt Chống rung |
| Camera phụ | 1.2 MP | 1.9 MP |
| Camera chính | 41 MP (7152 x 5368 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
| Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên của Việt Nam | ||
So sánh smartphone Lumia 1020 và Galaxy Note 2 N7100: lựa chọn camera hay dung lượng pin ?
Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]
Smartphone Lumia 1020 là sự lựa chọn cho người dùng ưu thích một màn hình lớn cùng với khả năng chụp ảnh siêu đẳng. Nhưng Note 2 N7100 lại có mức giá hấp dẫn với thời lượng pin lâu dài



