So sánh smartphone Nokia Lumia 930 và Samsung Galaxy Note 4

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Nokia Lumia 930 được trang bị hiệu năng tốt nhưng thua kém Galaxy Note 4 khi so sánh về màn hình và dung lượng pin

Lumia 930 là một mẫu smartphone được thiết kế hoàn thiện, và có cảm giác của một thiết bị cao cấp bậc nhất trong số series Lumia hiện nay trên thị trường. Về kích thước, Lumia 930 khá to, với tông màu sáng, được bao quanh bởi lớp viền kim loại sáng bạc dày và chắc chắn. Phía sau máy được phủ một lớp nhựa nhám polycarbonate, và người dùng có thể lựa chọn 4 màu vỏ cơ bản của Lumia 930 là vàng, cam, đen và trắng. Tuy nhiên khi đặt cạnh Note 4 của Samsung, Lumia 930 vẫn có phần nhỏ bé hơn.

So sánh giá bán Nokia Lumia 930

Điểm nhấn đầu tiên về thiết kế trên chiếc Galaxy Note 4 có lẽ làm một màn hình khủng 5.7 inch, thậm chí là hơi có phần quá khổ đối với những người dùng sở hữu bàn tay nhỏ. Tuy nhiên, giống như người tiền nhiệm, Note 4 vẫn tạo được vẻ thanh thoát nhờ đường viền màn hình mỏng và góc cạnh cong mềm mại.

So sánh giá bán Galaxy Note 4

So sánh thông số kỹ thuật Nokia Lumia 930 và Galaxy Note 4:

Tên sản phẩm Lumia 930 Galaxy Note 4
Loại sim Nano Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8.1 Android v4.4.4
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 137 x 71 x 9.8 153.5 x 78.6 x 8.5
Trọng lượng (gam) 167 176

So sánh màn hình

Kiểu màn hình AMOLED 16M màu Super AMOLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.7
Độ phân giải màn hình (px) 1920 x 1080 1440 x 2560
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3 Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Exynos 5433
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.2 1.3
GPU Adreno 330 Mali-T760
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 15.5
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 15.5
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 11.5
Thời gian chờ 3G(giờ) 432
Thời gian chờ 2G(giờ) 432
Dung lượng pin (mAh) 2420 3220
Thời gian chờ 4G(giờ) 432

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 32 GB 32 GB
Ram 2 GB 3 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264 MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WAV, WMA, eAAC+, AC3, FLAC
Quay phim Full HD 2160p
Tính năng camera Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rungPanorama Lấy nét tự động, chạm lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ 1.2 MP 3.7 MP
Camera chính 20 MP (4992 х 3744 pixels) 16 MP (3456 x 4608 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động