So sánh sự khác biệt giữa LG Optimus G Pro E985 và Optimus G Pro 2 D838

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Với Optimus G Pro 2 được nâng cấp một màn hình kích thước lớn, cùng chip xử lý mạnh mẽ hơn so với người tiền nhiệm Optimus G Pro

So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro E985 (F240) – 32GB

LG Optimus G Pro sở hữu thiết kế mềm mại với góc cạnh máy được bo tròn nhiều hơn. Đường viền màn hình mỏng đem lại cái nhìn tinh tế giống với một thiết bị cao cấp. Tuy nhiên, việc sở hữu một màn hình lớn cũng khiến người dùng gặp khó khi sử dụng máy bằng một tay. Nắp lưng làm bằng nhựa, cong ở 2 mép và được trang trí họa tiết caro lấp lánh và bóng bẩy.

So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro 2 D838 – 16GB

Có thể thấy rằng, LG Optimus G Pro 2 là một bản nâng cấp nhẹ từ người tiền nhiệm khi máy sở hữu một phong cách thiết kế không có nhiều sự thay đổi. Bạn vẫn sẽ sở hữu một chiếc smartphone khá bắt mắt với góc cạnh làm cong mềm mại, đường viền màn hình mỏng. Máy sẽ có một màn hình lớn hơn vì vậy cảm giác cầm một tay không thực sự chắc chắn. Ngoài ra cấu hình bên trong của Optimus G Pro 2 cũng được nâng cấp phần nào.

So sánh thông số kỹ thuật LG Optimus G Pro E985 và LG Optimus G Pro 2 D838:

Tên sản phẩm LG Optimus G Pro E985 LGOptimus G Pro 2 D838
Loại sim Micro Sim Micro-SIM
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android OS, v4.4.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Thanh + Cảm ứng Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Thanh + Cảm ứng Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G LTE 1800 / 2600 LTE 1800 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 150.2 x 76.1 x 9.4 157.9 x 81.9 x 8.3
Trọng lượng (g) 172 172

So sánh màn hình

Kiểu màn hình LCD 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 5.9
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.7 2.2
GPU Adreno 320 Adreno 330
GPS A-GPS, S-GPS, GLONASS A-GPS, S-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G(giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 21 14
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 31 8
Thời gian chờ 3G(giờ) 550 370
Thời gian chờ 2G(giờ) 598 370
Dung lượng pin (mAh) 3140 3200
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 32 GB 16 GB
Ram 2 GB 3 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, H.263, WMV, DviX MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ MP3, WMA, AAC, WAV
Quay phim Full HD 2160p
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 2.1 MP 2.1 MP
Camera chính 13 MP 13 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động