So sánh giá HTC Desire 616
So sánh giá Asus Zenfone 5 A501CG
Tên sản phẩm | AsusZenfone 5 A501CG | HTCDesire 616 |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim, Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 148.2 x 72.8 x 10.3 | 142 x 71.9 x 9.2 |
Trọng lượng (g) | 145 | 150 |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor | Gia tốc, khoảng cách |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Intel Atom Z2560 | Mediatek MT6592 |
Core | Dual-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.6 | 1.4 |
GPU | PowerVR SGX544MP2 | Mali-450MP4 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 18.5 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 18.5 | 14 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 353 | 700 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 353 | 700 |
Dung lượng pin (mAh) | 2110 | 2000 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, 3GP, AAC | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | Full HD | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Camera phụ | 2.0 MP | 2 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam