So sánh xe máy Honda Blade và Honda Wave S

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Nếu sự lựa chọn của bạn là chiếc xe nhanh nhẹn, linh hoạt thì Blade là phù hợp, nhưng nếu bạn cần một chiếc xe máy khỏe, có thể chở hàng, thì Honda Wave S lại phù hợp hơn

So sánh xe máy Honda Blade Honda Wave S

Honda Blade

Honda Wave S Deluxe

So sánh về giá

Honda Blade 110

Honda Blade 110

Honda Wave S Deluxe

Honda Wave S Deluxe

18,1 – 20,6 triệu đồng

18 triệu đồng

So sánh về kiểu dáng và thiết kế

Honda Blade 110 có phiên bản vành đúc và vành nan hoa

Honda Blade 110 có phiên bản vành đúc và vành nan hoa

Honda Wave S có cả phiên bản vành đúc và vành nan hoa

Honda Wave S có cả phiên bản vành đúc và vành nan hoa

– Kiểu dáng khỏe khoắn, thể thao và trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng– Có tới 9 màu màu sắc đa dạng phù hợp với nhiều đối tượng người đi xe– Cốp khán nhỏ, chỉ để vừa một áo mưa hoặc các đồ phụ tùng xe khác– Móc đồ 2 bên đầu xe khá tiện dụng để treo đồ đạc khi đi mua sắm– Chắn bùn có khả năng che chắn tốt, ngay cả trong điều kiện trời mưa gió– Đèn cospha khá sáng khi di chuyển trong trời tối, tuy nhiên, nếu di chuyển chậm thì hơi tối (đây là nhược điểm chung của các dòng xe số)– Mở cốp bằng ổ khóa trên thân xe nên hơi rắc rối và bất tiện– Dung tích bình xăng 3,7 lít– Khối lượng: 98 kg– Chiều cao yên: 769 mmNhìn chung, thiết kế của hona Blade mang đậm tính thể thao, gọn nhẹ nhưng cũng hết sức mạnh mẽ và cá tính

– Gọn nhẹ, thể thao là những điểm nổi bật ở dòng xe này

– Có 6 màu sắc do đó, sự lựa chọn đa dạng cho nhiều đối tượng sử dụng

– Cốp rộng 8 lít, do đó, có thể để vừa một mũ bảo hiểm nửa đầu, hoặc một số đồ dùng khác, khá tiện dụng đối với một chiếc xe số

– Móc đồ 2 bên đầu xe khá tiện dụng để treo đồ đạc khi đi mua sắm

– Chắn bùn gần như không có tác dụng ngăn cản bùn đất trong những điều kiện trời mưa gió

– Đèn pha halogen khá sáng,tuy nhiên, việc đặt đèn pha khá cao, khiến chói mắt cho người đi đối diện

– Mở cốp bằng ổ khóa trên thân xe gần cốp, không tiện dụng cho lắm

– Dung tích bình xăng 3,7 lít

– Khối lượng: 100 kg

– Chiều cao yên: 770 mm

Với thiết kế khá gọn và linh hoạt, Honda Wave S là một trong những dòng xe số được nhiều người tiêu dùng Việt Nam ưa thích sử dụng

So sánh về động cơ trang bị

Động cơ 110cc trên Honda Blade

Động cơ 110cc trên Honda Blade

Động cơ xăng trên Honda Wave S

Động cơ xăng trên Honda Wave S

Honda trang bị cho Honda Blade 110 động cơ xy lanh đơn, 4 kỳ, dung tích 109,1cc, làm mát bằng không khí, đi kèm với động cơ này là hộp số tròn 4 cấp côn tự động.

– Công suất cực đại 6,18 kW tại 7500 vòng/phút

– Mô-men xoắn cực đại 8,65 Nm tại 5500m vòng/phút

Honda Blade và Honda Wave S tương đương nhau về sức mạnh động cơ

Honda Wave S sử dụng động cơ xăng 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí.

– Công suất tối đa 6,05 KW tại 7,500 vòng/phút

– Mô men xoắn cực đại 8,67 Nm tại 5.500 vòng/phút

Với sức mạnh của mình, Honda Wave S thực sự là chiếc xe khá trên thị trường xe số

So sánh về tốc độ và vận hành

Phanh đĩa được áp dụng trên Honda Blade, nhưng cũng có phiên bản phanh cơ

Phanh đĩa được áp dụng trên Honda Blade, nhưng cũng có phiên bản phanh cơ

Sử dụng phanh đĩa cho bánh trước và phanh trống cho bánh sau

Sử dụng phanh đĩa cho bánh trước và phanh trống cho bánh sau

– Đề xe khá êm ái, tuy nhiên, nếu trời mùa đông thì khó đề vào buổi sáng hơn, người dùng thường xuyên cần đạp nổ máy– Dễ dàng chuyển số từ N lên số 1 và cũng không có hiện tượng quá giật máy, khiến người đi cảm giác khá an toàn– Chuyển số từ số 1 lên số 2 vẫn mượt mà, số 2 khá khỏe, do đó, thông thường chỉ dùng để leo dốc cao, chứ ít khi sử dụng– Chuyển từ số 2 lên số 3 vẫn chút khó khăn, số 3 khỏe máy, được sử dụng để len lỏi trong các đường phố đông đúc quả là tuyệt vời– Chuyển từ số 3 lên số 4 vẫn với cảm giác dễ chịu không một chút khó khănXe tăng tốc cực nhanh, và mạnh mẽ, do được trang bị động cơ tới 125cc, do đó, có thể dễ dàng đạt được tốc độ 60 km/h mà không chút khó khăn, mức tốc độ cao hơn cũng khá dễ tăng tốc, có thể đạt tốc độ tối đa tới 110 km/h– Hệ thống phanh đĩa an toàn tích hợp với phanh tang trông bánh sau khá mượt mà, do đó, tạo sự an toàn khi di chuyển với tốc độ cao. Ngoài ra, nếu là phiên bản phanh cơ thì không nên đi ở tốc độ quá cao– Giảm xóc khá tốt, với khả năng hấp thụ xung động tốt, cho xe đi êm ái, gần như không thấy rung động quá nhiều– Cảm giác lái khá nhẹ tay và bay đúng như các tên “Blade”, tuy nhiên, một vấn đề là chỉ đi mức tốc độ 40 km/h là ngon nhất, chứ cao hơn thì cảm giác hơi rung đầu và không cảm thấy an toàn nhất là phiên bản phanh cơ

– Đề xe khá êm ái, không có hiện tượng khó đề xe ngay cả trời sáng hoặc trong mùa đông– Chuyển số từ số N lên số 1 cảm giác khá khó và bị giật máy, đồng thời khi lùi số cũng có cảm giác bị khựng máy khá nhiều– Chuyển số từ số 1 lên số 2 vẫn khá khó khăn, số 2 chạy khá khỏe, do đó thường sử dụng để lên dốc trong điều kiện chở vật nặng phía sau– Chuyển từ số 2 lên số 3 cũng không được ngọt, số 3 chạy khá mạnh, nên dường như ít sử dụng, thậm chí cả trong đường tắc, trừ khi trở thêm 1 người phía sau– Chuyển từ số 3 lên số 4 đỡ nặng hơn, nhưng vẫn còn cứng, đồng thời số 4 chạy cũng khá khỏe máy, và được sử dụng nhiều nhất khi đi trong đường thành phố, ngay cả với những đoạn đường bị tắcXe tăng tốc khá tốt, gần như không giật hay có vấn đề ngăn cản, dễ dàng đạt tốc độ 60 km/h, tuy nhiên, tăng tốc cao hơn thì khó– Hệ thống phanh đĩa đã được ứng dụng trên dòng xe Wave S mới, cho khả năng dừng xe an toàn hơn ở mức tốc độ cao khi bóp đồng thời phanh tay và phanh chân– Giảm xóc khá tốt, ngay cả khi đi qua những chỗ gập ghềnh xe cũng không có quá nhiều xung động lớn

Honda Blade thiên về tốc độ, còn Honda Wave S lại là chiếc xe máy khỏe, với sự đầm chắc cao

So sánh về độ bền

Thiết kế của Honda Blade khá sắc sảo

Thiết kế của Honda Blade khá sắc sảo

Honda Wave S khá bền bỉ qua thời gianHonda Wave S khá bền bỉ qua thời gian

Không có quá nhiều hỏng hóc trong quá trình vận hành của xe, chính vì thế, người dùng luôn cảm thấy hài lòng với Blade trong quá trình sử dụngTuy nhiên, sau một thời gian, các vấn đề về đèn xe và nhông xích khiến người dùng cảm thấy hơi khó chịu, tuy nhiên chỉ cần 1 lần thay là mọi thứ đâu lại vào đấy

Ngay cả sau 5 năm, Honda Wave S trông vẫn còn khá mới, với các bộ phận còn zin, ít gặp lỗi

Các lỗi thường gặp ở Honda Wave S là ở động cơ có tiếng kêu và hệ thống phanh đĩa hay gặp vấn đề

Nhưng nhìn chung thì Honda Wave S khá bền bỉ qua thời gian

So sánh về tiêu thụ xăng

Cốp xe Honda Blade khá nhỏ

Cốp xe Honda Blade khá nhỏ

Cốp xe Honda Wave S

Cốp xe Honda Wave S

56 km/lít xăng

56 km/lít xăng

Kết luận

Honda Blade vẫn là chiếc xe số giá rẻ cực chát cho người dùng

Honda Blade vẫn là chiếc xe số giá rẻ cực chát cho người dùng

Honda Wave S có nhiều đặc tính vượt trội

Honda Wave S có nhiều đặc tính vượt trội

Là dòng xe số giá rẻ trên thị trường, Honda Blade đã khiến người tiêu dùng khá hài lòng với những gì nó mang lạiThiết kế mặc dù không có nhiều nổi bật với các dòng xe khác, nhưng lại khá gọn nhẹ, do đó, đáp ứng nhu cầu của nhiều người đi xe

Honda Wave S là chiếc xe máy giá rẻ, có được sự vận hành thanh thoát vượt trội, được nhiều người tiêu dùng ưa thích.

Nhìn chung, vận hành của Honda Wave S 110 khá ổn, trừ bộ số khá cứng mỗi khi chuyển số khiến người dùng hơi khó chịu

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

O.N

Tin tức về Xe máy

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

Về mặt thiết kế không có nhiều khác biệt khi so sánh Air Blade 2023 và Air Blade 2022, tuy nhiên động cơ lại có sự thay đổi lớn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn những điểm đổi mới trên Honda Air Blade 2023 so với phiên bản tiền nhiệm.
So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.