So sánh xe máy Yamaha Nouvo và Suzuki Address

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Nouvo mạnh mẽ, kiểu dáng thể thao, nhưng Suzuki Address cũng khá nhanh nhẹn, nhẹ máy và mức giá thì cạnh tranh hơn hẳn

So sánh xe máy Yamaha Nouvo Suzuki Address

Yamaha Nouvo 2015

Suzuki Address 110 Fi

So sánh về giá

Yamaha Nouvo 2015 với dàn áo cực chất

Suzuki Address

Nouvo FI SX 2015: 33,900,000 đồng

Nouvo FI RC 2015: 35,900,000 đồng

Nouvo FI SX 2015: 36,400,000 đồng

28,900,000 đồng

So sánh về thiết kế

– Thể thao– Mạnh mẽ– Độc đáo

Thiết kế mới của Nouvo 2015 thực sự đã khiến người dùng rất hài lòng vì sự thanh thoát, và độc đáo. Nouvo tỏ ra phù hợp với nam giới hơn

– Đơn giản– Gọn nhẹ– Tiện dụng

Suzuki Address thực sự là chiếc tay ga giá rẻ, đáp ứng được những nhu cầu cơ bản nhất của người dùng về một chiếc tay ga giá rẻ

So sánh về sự tiện dụng

Cốp xe Nouvo khá nhỏ

Cốp xe Nouvo khá nhỏ

Cốp xe Suzuki Address rộng 20,6 lít

Cốp xe Suzuki Address rộng 20,6 lít

– Cốp xe rộng khoảng 12 lít, chỉ để vừa 2 mũ bảo hiểm xếp gọn nhau trong cốp

– Bình xăng nằm dưới yên xe, gần cốp chứa đồ, vì thế khá bất tiện khi đổ xăng, và trong khi đó, việc chứa đồ gần bình xăng dễ bị nhiễm mùi xăng

– Mở cốp bằng chìa khóa tiện lợi

– Ổ khóa có mặt nắp rất tiện lợi và an toàn hơn, mở nắp khóa bằng cách bấm chìa khóa hiện đại

– Chìa khóa được tích hợp tính năng định vị, tìm xe dễ dàng hơn, cộng thêm việc có đèn led chiếu sáng tại ổ khóa, giúp dễ quan sát vào ban đêm

– Hốc chứa đồ phía trước tiện lợi khi chứa một số đồ nhỏ như điện thoại, chìa khóa, khẩu trang

– Cốp xe máy rộng rãi, khoảng 20,6 lít, bạn có thể chứa rất nhiều đồ đạc với chiếc cốp xe máy rộng rãi này

– 2 hốc chứa đồ nhỏ tiện dụng phía trước, kết hợp với móc treo đồ, khá tiện dụng và chứa được nhiều đồ dùng hơn

– Bình xăng đặt dưới yên xe, vì thế, không mấy tiện dụng trong quá trình đổ xăng

– Ổ khóa chính bao hàm cả khóa xe, khóa cổ, khóa yên nên nhìn chung khá tiện dụng với người dùng

Nhìn chung, thiết kế của Suzuki Address khá tiện dụng, và đạt được những nhu cầu cơ bản của hầu hết người dùng.

So sánh động cơ

Động cơ YMJET - FI mới của Yamaha Nouvo

Động cơ YMJET – FI mới của Yamaha Nouvo

Động cơ mới SEP trên Suzuki Address

Động cơ mới SEP trên Suzuki Address

Yamaha Nouvo 2015 sử dụng công nghệ phun xăng điện tử YMJET – FI của hãng, giúp xe vận hành mạnh mẽ

Yamaha có khả năng thốc ga mạnh mẽ hơn hẳn so với Suzuki Address, đồng thời khả năng tải trọng của Nouvo cũng tốt hơn của Suzuki Address khá nhiều.

Xe máy Suzuki Address được trang bị động cơ SEP, 113 cc, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu

– Công suất cực đại 9,4 kW tại 8000 vòng/phút

– Mô men xoắn cực đại 8,7 Nm tại 6000 vòng /phút.

Động cơ của Suzuki Address thuộc một trong những dòng xe tay ga mạnh mẽ hàng đầu trong phân khúc dung tích xy lanh của mình.

So sánh khả năng vận hành

Bánh trước xe Nouvo

Bánh trước xe Nouvo

Lốp có săm phanh đĩa bánh trước

Lốp có săm phanh đĩa bánh trước

– Lốp có săm, kích thước 16 inch, khá lớn, tương đương với các loại lốp xe số, tuy nhiên bề rộng hơi hẹp, do đó, trong quá trình đi người điều khiển cảm thấy không có sự cân bằng tốt

– Khởi động kêu khá lớn, ngoài ra, những dòng Nouvo cũ còn khó khởi động nếu trong trời lạnh, hoặc trong buổi sáng sớm.

– Xe tăng tốc cực nhanh, từ 0 – 40 km/h chỉ trong 2 giây và từ 0 – 60 km/h chỉ trong 4,2 giây, hoàn toàn mượt mà, không bị giật

– Tuy nhiên, khi giảm ga, xe có vẻ bị giật mạnh, khiến người đi cảm thấy không an toàn, và đi với tốc độ cao thì cảm giác xe không được cân bằng tốt.

– Hệ thống phanh bánh trước sử dụng phanh đĩa, còn bánh sau là phanh tang trống, chính vì thế, dường như quá trình phanh không được an toàn như nhiều xe khác, đặc biệt là chiếc xe mạnh mẽ như Nouvo

– Chỗ ngồi thì thoải mái hơn, do đó, người dùng cũng cảm thấy rất thoải mái.

– Lốp có săm, kích thước 14 inch, tỏ ra phù hợp với nhiều địa hình tại nước ta.

– Xe khởi động khá êm ái, và với khối lượng nhẹ, cũng như thiết kế động lực học nên tăng tốc khá êm và mạnh

– Xe nhanh chóng đạt mức tốc độ 60 km/h mà không có chút cản lực, dễ dàng đạt tốc độ 90km/h, và tốc độ tối đa đặt được là 110 km/h

– Chỗ ngồi khá thoải mái, chỗ để chân thoải mái cho người lái xe và người ngồi phía sau

– Sử dụng hệ thống phanh đĩa an toàn cho bánh trước và tang trống bánh sau, nên khá an toàn khi vận hành

Nhìn chung, Suzuki Address không những có được sự mạnh mẽ trong vận hành mà còn khá an toàn khi di chuyển

So sánh tiêu thụ nhiên liệu

Bộ khóa mới của Yamaha rất hiện đại với nhiều tính năng vượt trội

Bộ khóa mới của Yamaha rất hiện đại với nhiều tính năng vượt trội

Bình xăng đặt dưới cốp

Bình xăng đặt dưới cốp

1,8 lít/100 km 1,9 lít/100 km

Kết luận

Yamaha Nouvo phong cách mạnh mẽ phù hợp với phái mạnh

Yamaha Nouvo phong cách mạnh mẽ phù hợp với phái mạnh

Suzuki Address - chiếc xe tay ga giá rẻ

Suzuki Address – chiếc xe tay ga giá rẻ

Cuộc cách mạng về kiểu dáng cũng như động cơ giúp Yamaha Nouvo ngày càng hoàn thiện hơn và hài lòng người tiêu dùng.

Tuy nhiên, lỗi rung mạnh và kêu khá to khi di chuyển khiến nhiều người không hài lòng.

Yamaha Nouvo tỏ ra rất phù hợp với phái mạnh, đặc biệt là các bạn đã trưởng thành

Suzuki Address có được sức mạnh, sự nhẹ nhàng, cũng như an toàn cần có trên một chiếc tay ga.

Nhìn chung, với mức giá của mình, Suzuki Address sẽ là đối thủ nặng ký trên thị trường, vì hợp ý người tiêu dùng cho một chiếc tay ga giá rẻ

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

O.N

Tin tức về Xe máy

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

Về mặt thiết kế không có nhiều khác biệt khi so sánh Air Blade 2023 và Air Blade 2022, tuy nhiên động cơ lại có sự thay đổi lớn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn những điểm đổi mới trên Honda Air Blade 2023 so với phiên bản tiền nhiệm.
So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.