Yamaha Grande và Honda Lead là hai cái tên không còn xa lạ với người Việt, đều là những mẫu xe đang rất được ưa chuộng. Và bài viết này sẽ là sự so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe này để xem mẫu xe tay ga nào tốt hơn nhé.
Hiện nay, Yamaha Grande sẽ có giá cao hơn so với Honda Lead, giá dao động từ 45 – 50 triệu, còn Lead sẽ có giá rẻ hơn, từ 39 đến 43 triệu đồng.
1. So sánh thông số kỹ thuật của Yamaha Grande và Honda Lead.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật của Yamaha Grande và Honda Lead để thấy rõ hơn sự khác biệt:
Yamaha Grande | Honda Lead | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 1820 x 685 x 1150 | 1844 x 680 x 1130 |
Độ cao yên | 790 | 760 |
Khoảng cách 2 trục | 1280 | 1273mm |
Trọng lượng | 101kg (ướt) | 113kg |
Động cơ | Blue Core | PGM-Fi xăng |
Xy lanh | xy lanh đơn 125cc | xy lanh đơn 125cc |
Tỷ số nén | 11:1 | 11,5:1 |
Đường kính và hình trình piston | 52,4 x 57,9 | 53,5 x 55,5 |
Công suất cực đại | 6,1kW/6.500 vòng/phút | 8,22kW/8.500 vòng/phút |
Momen cực đại | 10,4 Nm/5.000 vòng/phút | 11,7 Nm/5.250 vòng/phút |
2. So sánh về thiết kế của Yamaha Grande và Honda Lead.
Xét về thiết kế, cả hai mẫu xe mang trên mình những đường nét nhẹ nhàng, nữ tính, tuy nhiên kiểu dáng và cả kích thước của cả hai là hoàn toàn khác nhau. Grande có các thông số dài, rộng, cao đều bé hơn, tuy nhiên phần yên xe lại cao hơn 30mm so với Lead. Thêm nữa, Grande cũng có trọng lượng nhẹ hơn Lead khoảng 12kg. Nhờ vào đó, tổng thể của Grande trông gọn hơn và tạo cảm giác ổn định, nhẹ nhàng hơn, còn Lead sẽ có phần đồ sộ hơn.
Khi nhìn vào cả hai, ta sẽ dễ dàng thấy được sự khác biệt ở phần yếm của hai xe. Phần yếm xe của Yamaha Grande thiết kế tạo hình chữ Y giúp xe trông năng động và trẻ trung. Trong khi đó, Honda Lead lại có thiết kế hình chữ V và nhìn trưởng thành, chững chạc hơn.
3. So sánh về động cơ của Yamaha Grande và Honda Lead.
So sánh về động cơ, Honda Lead có phần nhỉnh hơn. Cùng là động cơ dung tích 125cc, nhưng Lead tỏ ra mạnh mẽ hơn, với các chỉ số công suất tối đa và momen cực đại đều cao hơn. Bên cạnh đó, Lead cũng cho cảm giác êm ái và dễ dàng hơn so với Grande khi vận hành xe, vì Grande thỉnh thoảng sẽ có hiện tượng bị rít nếu đột ngột tăng tốc.
Tuy nhiên, khả năng tiêu thụ của Yamaha Grande vượt trội hơn, với quãng đường 100km thì Grande chỉ tiêu thụ khoảng 1,69 lít, còn Lead sẽ tiêu thụ khoảng 2,16 lít.
4. So sánh những trang bị trên Yamaha Grande và Honda Lead
Cả hai mẫu xe đều được trang bị đồng hồ cơ kết hợp màn hình điện tử. Đồng hồ của Lead có thiết kế bắt mắt hơn, tuy nhiên xét đến tính tiện dụng và dễ nhìn hơn thì đồng hồ của Grande tốt hơn.
Tiếp theo, phần cốp xe của Honda Lead có dung tích lên đến 37 lít, rộng hơn hẳn 10 lít so với cốp xe của Yamaha Grande. Nhờ vậy, khả năng chứa đồ của Lead vượt trội hơn hẳn.
Các trang bị như khóa SMARTKEY thông minh, cổng sạc,… đều được trang bị trên cả hai, tăng thêm sự tiện lợi khi sử dụng xe. Nhưng cần lưu ý, đối với Yamaha Grande phiên bản tiêu chuẩn, xe sẽ không có SMARTKEY mà chỉ là loại chìa khóa cơ thông thường.
Ngoài ra, hệ thống phanh của cả hai xe cũng có sự khác biệt. Ở Honda Lead, xe chỉ được trang bị hệ thống phanh CBS thông thường, trong khi đó ở Yamaha Grande các phiên bản đặc biệt và cao cấp thì được trang bị phanh ABS.
5. Kết luận: Nên mua Yamaha Grande hay Honda Lead năm 2022?
Trên đây là những so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe tay ga Honda Lead và Yamaha Grande.
Cả hai xe đều có những điểm tốt hơn so với đối thủ của mình, và tùy thuộc nhu cầu của mỗi người mà nên lựa chọn mẫu xe nào.
Nếu như bạn chú trọng hơn đến động cơ của xe thì nên lựa chọn Honda Lead. Còn nếu như bạn quan tâm hơn đến những trang bị thì Yamaha Grande sẽ là sự lựa chọn tốt hơn dành cho bạn.